×

2048 calendar with public holidays for Nhật Bản

Tháng Một 2048
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
01   
1
2
3
4
02
5
6
7
8
9
10
11
03
12
13
14
15
16
17
18
04
19
20
21
22
23
24
25
05
26
27
28
29
30
31
 
1New Year’s Day
13Coming of Age Day
Tháng Hai 2048
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
05      
1
06
2
3
4
5
6
7
8
07
9
10
11
12
13
14
15
08
16
17
18
19
20
21
22
09
23
24
25
26
27
28
29
11National Foundation Day
23Emperors Birthday
24Emperors Birthday (substitute day)
Tháng Ba 2048
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
10
1
2
3
4
5
6
7
11
8
9
10
11
12
13
14
12
15
16
17
18
19
20
21
13
22
23
24
25
26
27
28
14
29
30
31
    
20Vernal Equinox Day
Tháng Tư 2048
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
14   
1
2
3
4
15
5
6
7
8
9
10
11
16
12
13
14
15
16
17
18
17
19
20
21
22
23
24
25
18
26
27
28
29
30
  
29Showa Day
Tháng Năm 2048
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
18     
1
2
19
3
4
5
6
7
8
9
20
10
11
12
13
14
15
16
21
17
18
19
20
21
22
23
22
24
25
26
27
28
29
30
23
31
      
3Constitution Memorial Day
4Greenery Day
5Children’s Day
6Constitution Memorial Day (substitute day)
Tháng Sáu 2048
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
23 
1
2
3
4
5
6
24
7
8
9
10
11
12
13
25
14
15
16
17
18
19
20
26
21
22
23
24
25
26
27
27
28
29
30
    
Tháng Bảy 2048
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
27   
1
2
3
4
28
5
6
7
8
9
10
11
29
12
13
14
15
16
17
18
30
19
20
21
22
23
24
25
31
26
27
28
29
30
31
 
20Marine Day
Tháng Tám 2048
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
31      
1
32
2
3
4
5
6
7
8
33
9
10
11
12
13
14
15
34
16
17
18
19
20
21
22
35
23
24
25
26
27
28
29
36
30
31
     
11Mountain Day
Tháng Chín 2048
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
36  
1
2
3
4
5
37
6
7
8
9
10
11
12
38
13
14
15
16
17
18
19
39
20
21
22
23
24
25
26
40
27
28
29
30
   
21Respect for the Aged Day
22Autumnal Equinox Day
Tháng Mười 2048
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
40    
1
2
3
41
4
5
6
7
8
9
10
42
11
12
13
14
15
16
17
43
18
19
20
21
22
23
24
44
25
26
27
28
29
30
31
12Sports Day
Tháng Mười Một 2048
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
45
1
2
3
4
5
6
7
46
8
9
10
11
12
13
14
47
15
16
17
18
19
20
21
48
22
23
24
25
26
27
28
49
29
30
     
3Culture Day
23Labor Thanksgiving Day
Tháng Mười Hai 2048
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
49  
1
2
3
4
5
50
6
7
8
9
10
11
12
51
13
14
15
16
17
18
19
52
20
21
22
23
24
25
26
01
27
28
29
30
31
  

Ngày nghỉ lễ của Nhật Bản vào 2048

1 Tháng MộtNew Year’s Day
13 Tháng MộtComing of Age Day
11 Tháng HaiNational Foundation Day
23 Tháng HaiEmperors Birthday
24 Tháng HaiEmperors Birthday (substitute day)
20 Tháng BaVernal Equinox Day
29 Tháng TưShowa Day
3 Tháng NămConstitution Memorial Day
4 Tháng NămGreenery Day
5 Tháng NămChildren’s Day
6 Tháng NămConstitution Memorial Day (substitute day)
20 Tháng BảyMarine Day
11 Tháng TámMountain Day
21 Tháng ChínRespect for the Aged Day
22 Tháng ChínAutumnal Equinox Day
12 Tháng MườiSports Day
3 Tháng Mười MộtCulture Day
23 Tháng Mười MộtLabor Thanksgiving Day

Trang này đang được phát triển. Nếu bạn phát hiện ra lỗi, xin hãy cho chúng tôi biết!

Holidays library: Yasumi by Sacha Telgenhof (MIT license)

Lịch cho các năm khác 

Time.is

Calendar for other countries

Mẹo hữu ích

  • Di chuột hoặc bấm vào các ngày để tính khoảng thời gian.
  • Lịch này hoàn toàn có thể được in ra! Chỉ có phần logo và lịch được in ra khi bạn bấm in trang này
Looks great on small screens, big screens and on print. Click on dates to calculate duration.
 
 
Thứ Ba, 19 Tháng Mười Một, 2024, tuần 47
World Toilet Day / International Men's Day
Mặt trời: ↑ 06:47 ↓ 16:36 (9giờ 50phút) - Thêm thông tin - Đặt thời gian Thành phố New York làm mặc định - Thêm vào vị trí yêu thích