×

2047 calendar with public holidays for Nhật Bản

Tháng Một 2047
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
01  
1
2
3
4
5
02
6
7
8
9
10
11
12
03
13
14
15
16
17
18
19
04
20
21
22
23
24
25
26
05
27
28
29
30
31
  
1New Year’s Day
14Coming of Age Day
Tháng Hai 2047
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
05     
1
2
06
3
4
5
6
7
8
9
07
10
11
12
13
14
15
16
08
17
18
19
20
21
22
23
09
24
25
26
27
28
  
11National Foundation Day
23Emperors Birthday
Tháng Ba 2047
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
09     
1
2
10
3
4
5
6
7
8
9
11
10
11
12
13
14
15
16
12
17
18
19
20
21
22
23
13
24
25
26
27
28
29
30
14
31
      
21Vernal Equinox Day
Tháng Tư 2047
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
14 
1
2
3
4
5
6
15
7
8
9
10
11
12
13
16
14
15
16
17
18
19
20
17
21
22
23
24
25
26
27
18
28
29
30
    
29Showa Day
Tháng Năm 2047
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
18   
1
2
3
4
19
5
6
7
8
9
10
11
20
12
13
14
15
16
17
18
21
19
20
21
22
23
24
25
22
26
27
28
29
30
31
 
3Constitution Memorial Day
4Greenery Day
5Children’s Day
6Children’s Day (substitute day)
Tháng Sáu 2047
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
22      
1
23
2
3
4
5
6
7
8
24
9
10
11
12
13
14
15
25
16
17
18
19
20
21
22
26
23
24
25
26
27
28
29
27
30
      
Tháng Bảy 2047
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
27 
1
2
3
4
5
6
28
7
8
9
10
11
12
13
29
14
15
16
17
18
19
20
30
21
22
23
24
25
26
27
31
28
29
30
31
   
15Marine Day
Tháng Tám 2047
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
31    
1
2
3
32
4
5
6
7
8
9
10
33
11
12
13
14
15
16
17
34
18
19
20
21
22
23
24
35
25
26
27
28
29
30
31
11Mountain Day
12Mountain Day (substitute day)
Tháng Chín 2047
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
36
1
2
3
4
5
6
7
37
8
9
10
11
12
13
14
38
15
16
17
18
19
20
21
39
22
23
24
25
26
27
28
40
29
30
     
16Respect for the Aged Day
23Autumnal Equinox Day
Tháng Mười 2047
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
40  
1
2
3
4
5
41
6
7
8
9
10
11
12
42
13
14
15
16
17
18
19
43
20
21
22
23
24
25
26
44
27
28
29
30
31
  
14Sports Day
Tháng Mười Một 2047
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
44     
1
2
45
3
4
5
6
7
8
9
46
10
11
12
13
14
15
16
47
17
18
19
20
21
22
23
48
24
25
26
27
28
29
30
3Culture Day
4Culture Day (substitute day)
23Labor Thanksgiving Day
Tháng Mười Hai 2047
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
49
1
2
3
4
5
6
7
50
8
9
10
11
12
13
14
51
15
16
17
18
19
20
21
52
22
23
24
25
26
27
28
01
29
30
31
    

Ngày nghỉ lễ của Nhật Bản vào 2047

1 Tháng MộtNew Year’s Day
14 Tháng MộtComing of Age Day
11 Tháng HaiNational Foundation Day
23 Tháng HaiEmperors Birthday
21 Tháng BaVernal Equinox Day
29 Tháng TưShowa Day
3 Tháng NămConstitution Memorial Day
4 Tháng NămGreenery Day
5 Tháng NămChildren’s Day
6 Tháng NămChildren’s Day (substitute day)
15 Tháng BảyMarine Day
11 Tháng TámMountain Day
12 Tháng TámMountain Day (substitute day)
16 Tháng ChínRespect for the Aged Day
23 Tháng ChínAutumnal Equinox Day
14 Tháng MườiSports Day
3 Tháng Mười MộtCulture Day
4 Tháng Mười MộtCulture Day (substitute day)
23 Tháng Mười MộtLabor Thanksgiving Day

Trang này đang được phát triển. Nếu bạn phát hiện ra lỗi, xin hãy cho chúng tôi biết!

Thư viện ngày nghỉ lễ: Yasumi by Sacha Telgenhof (MIT license)

Lịch cho các năm khác 

Time.is

Calendar for other countries

Mẹo hữu ích

  • Di chuột hoặc bấm vào các ngày để tính khoảng thời gian.
  • Lịch này hoàn toàn có thể được in ra! Chỉ có phần logo và lịch được in ra khi bạn bấm in trang này
Looks great on small screens, big screens and on print. Click on dates to calculate duration.
 
 
Thứ Ba, 21 Tháng Năm, 2024, tuần 21
International Tea Day / World Day for Cultural Diversity for Dialogue and Development
Mặt trời: ↑ 05:32 ↓ 20:14 (14giờ 42phút) - Thêm thông tin - Đặt thời gian Thành phố New York làm mặc định - Gỡ khỏi vị trí yêu thích