×

现在的HuThừa Thiên Huế ProvinceHu时间

 
 
2024年4月19日星期五,第16周
太阳: ↑ 05:32 ↓ 18:09 (12时 36分) - 更多信息 - 将Hu时间设为默认 - 关注此位置

Hu时区信息

UTC +7
Indochina Time (ICT)
现在 比紐約快 11 小时

时间差
与Hu相比

洛杉矶
14 小时
14 小时
芝加哥
12 小时
12 小时
多伦多
11 小时
11 小时
紐約
11 小时
11 小时
圣保罗
10 小时
10 小时
UTC
7 小时
7 小时
拉哥斯
6 小时
6 小时
倫敦
6 小时
6 小时
约翰内斯堡
5 小时
5 小时
开罗
5 小时
5 小时
巴黎
5 小时
5 小时
苏黎世
5 小时
5 小时
莫斯科
4 小时
4 小时
Istanbul
4 小时
4 小时
迪拜
3 小时
3 小时
孟买
1.5 小时
1.5 小时
上海+1 小时
新加坡+1 小时
香港+1 小时
東京+2 小时
悉尼+3 小时
与其他时区比较

Hu的日出、日落、昼长和太阳时

地图上的Hu


越南最大的 50 个城市

Biên Hòa Buon Ma Thuot Bạc Liêu Bảo Lộc Bến Tre Cam Ranh Can Giuoc Cao Lanh Châu Đốc Cà Mau Cẩm Phả Mines Củ Chi Da Lat Hòa Bình Hải Dương La Gi Long Xuyen Móng Cái Mỹ Tho Nam Định Phan Rang Sa Dec Sa Pa Song Cau Sóc Trăng Tam Kỳ Thanh Hóa Thái Nguyên Tân An Uông Bí Việt Trì Vĩnh Long Yên Bái Yên Vinh 下龙市 土龍木市社 岘港 歸仁市 河內市 波來古市 海防市 潘切 綏和市 胡志明市 芹苴市 芽莊市 荣市 迪石市 順化 頭 頓市