×

现在的岘港岘港时间

 
 
2023年6月11日星期日,第23周
太阳: ↑ 05:15 ↓ 18:19 (13时 4分) - 更多信息 - 将岘港时间设为默认 - 关注此位置

岘港时区信息

UTC +7
Indochina Time (ICT)
现在 比紐約快 11 小时

时间差
与岘港相比

洛杉矶
14 小时
14 小时
芝加哥
12 小时
12 小时
多伦多
11 小时
11 小时
紐約
11 小时
11 小时
聖保羅
10 小时
10 小时
UTC
7 小时
7 小时
拉哥斯
6 小时
6 小时
倫敦
6 小时
6 小时
约翰内斯堡
5 小时
5 小时
巴黎
5 小时
5 小时
Canton of Zurich
5 小时
5 小时
莫斯科
4 小时
4 小时
Istanbul
4 小时
4 小时
开罗
4 小时
4 小时
迪拜
3 小时
3 小时
孟买
1.5 小时
1.5 小时
上海+1 小时
新加坡+1 小时
香港+1 小时
東京+2 小时
悉尼+3 小时
与其他时区比较

岘港的日出、日落、昼长和太阳时

地图上的岘港


越南最大的 50 个城市

Bak Lieu Biên Hòa Buon Ma Thuot Bảo Lộc Bến Tre Cam Linh Can Giuoc Cao Lanh Chapa Cho Dok Cà Mau Cẩm Phả Mines Củ Chi Da Lat Haidöng Hoa Bin Lag Long Xuyen Móng Cái Mỹ Tho Nam Định Phan Rang Pleiku Rach Gia Sadek Song Cau Sóc Trăng Tam Kỳ Thanh Hóa Thu Dau Mot Thái Nguyên Tân An Uông Bí Việt Trì Vĩnh Long Yên Bái Yên Vinh 下龙市 峴港 歸仁市 河內市 海防市 潘切 綏和市 胡志明市 芹苴市 芽莊市 荣市 順化 頭 頓市