Thời gian ở Australian Eastern Standard Time, Singapore Standard Time, Nhật Bản, Eastern Time và Sound
- Khi thời gian ở Australian Eastern Standard Time là 11:30 vào Thứ Tư, 31 Tháng Bảy thì ở Eastern Time là 21:30 vào Thứ Ba, 30 Tháng Bảy, 2019, Sound là 02:30, Singapore Standard Time là 09:30, và Nhật Bản là 10:30.
- Thời gian còn lại:
- Australian Eastern Standard Time đang nhanh hơn 14 giờ so với Eastern Time, nhanh hơn 9 giờ so với Sound, nhanh hơn 2 giờ so với Singapore Standard Time, và nhanh hơn 1 giờ so với Nhật Bản.
- Bấm vào bất kỳ thời gian nào ở trong bảng phía dưới để mở và chia sẻ trang sự kiện thời gian
- Không tìm thấy 'India Standard Time'.
Sự khác biệt thời gian từ Australian Eastern Standard Time
Eastern Time | −14 giờ | −14 giờ |
Sound | −9 giờ | −9 giờ |
Singapore Standard Time | −2 giờ | −2 giờ |
Nhật Bản | −1 giờ | −1 giờ |
Australian Eastern Standard Time | Singapore Standard Time (-2giờ) | Nhật Bản (-1giờ) | Eastern Time (-14giờ) | Sound (-9giờ) |
Thứ Tư 11:30 | Thứ Tư 09:30 | Thứ Tư 10:30 | Thứ Ba 21:30 | Thứ Tư 02:30 |
Thứ Tư 12:30 | Thứ Tư 10:30 | Thứ Tư 11:30 | Thứ Ba 22:30 | Thứ Tư 03:30 |
Thứ Tư 13:30 | Thứ Tư 11:30 | Thứ Tư 12:30 | Thứ Ba 23:30 | Thứ Tư 04:30 |
Thứ Tư 14:30 | Thứ Tư 12:30 | Thứ Tư 13:30 | Thứ Tư 00:30 | Thứ Tư 05:30 |
Thứ Tư 15:30 | Thứ Tư 13:30 | Thứ Tư 14:30 | Thứ Tư 01:30 | Thứ Tư 06:30 |
Thứ Tư 16:30 | Thứ Tư 14:30 | Thứ Tư 15:30 | Thứ Tư 02:30 | Thứ Tư 07:30 |
Thứ Tư 17:30 | Thứ Tư 15:30 | Thứ Tư 16:30 | Thứ Tư 03:30 | Thứ Tư 08:30 |
Thứ Tư 18:30 | Thứ Tư 16:30 | Thứ Tư 17:30 | Thứ Tư 04:30 | Thứ Tư 09:30 |
Thứ Tư 19:30 | Thứ Tư 17:30 | Thứ Tư 18:30 | Thứ Tư 05:30 | Thứ Tư 10:30 |
Thứ Tư 20:30 | Thứ Tư 18:30 | Thứ Tư 19:30 | Thứ Tư 06:30 | Thứ Tư 11:30 |
Thứ Tư 21:30 | Thứ Tư 19:30 | Thứ Tư 20:30 | Thứ Tư 07:30 | Thứ Tư 12:30 |
Thứ Tư 22:30 | Thứ Tư 20:30 | Thứ Tư 21:30 | Thứ Tư 08:30 | Thứ Tư 13:30 |
Thứ Tư 23:30 | Thứ Tư 21:30 | Thứ Tư 22:30 | Thứ Tư 09:30 | Thứ Tư 14:30 |
Thứ Năm 00:30 | Thứ Tư 22:30 | Thứ Tư 23:30 | Thứ Tư 10:30 | Thứ Tư 15:30 |
Thứ Năm 01:30 | Thứ Tư 23:30 | Thứ Năm 00:30 | Thứ Tư 11:30 | Thứ Tư 16:30 |
Thứ Năm 02:30 | Thứ Năm 00:30 | Thứ Năm 01:30 | Thứ Tư 12:30 | Thứ Tư 17:30 |
Thứ Năm 03:30 | Thứ Năm 01:30 | Thứ Năm 02:30 | Thứ Tư 13:30 | Thứ Tư 18:30 |
Thứ Năm 04:30 | Thứ Năm 02:30 | Thứ Năm 03:30 | Thứ Tư 14:30 | Thứ Tư 19:30 |
Thứ Năm 05:30 | Thứ Năm 03:30 | Thứ Năm 04:30 | Thứ Tư 15:30 | Thứ Tư 20:30 |
Thứ Năm 06:30 | Thứ Năm 04:30 | Thứ Năm 05:30 | Thứ Tư 16:30 | Thứ Tư 21:30 |
Thứ Năm 07:30 | Thứ Năm 05:30 | Thứ Năm 06:30 | Thứ Tư 17:30 | Thứ Tư 22:30 |
Thứ Năm 08:30 | Thứ Năm 06:30 | Thứ Năm 07:30 | Thứ Tư 18:30 | Thứ Tư 23:30 |
Thứ Năm 09:30 | Thứ Năm 07:30 | Thứ Năm 08:30 | Thứ Tư 19:30 | Thứ Năm 00:30 |
Thứ Năm 10:30 | Thứ Năm 08:30 | Thứ Năm 09:30 | Thứ Tư 20:30 | Thứ Năm 01:30 |
Thứ Năm 11:30 | Thứ Năm 09:30 | Thứ Năm 10:30 | Thứ Tư 21:30 | Thứ Năm 02:30 |
Thứ Năm 12:30 | Thứ Năm 10:30 | Thứ Năm 11:30 | Thứ Tư 22:30 | Thứ Năm 03:30 |
Thứ Năm 13:30 | Thứ Năm 11:30 | Thứ Năm 12:30 | Thứ Tư 23:30 | Thứ Năm 04:30 |
Thứ Năm 14:30 | Thứ Năm 12:30 | Thứ Năm 13:30 | Thứ Năm 00:30 | Thứ Năm 05:30 |
Thứ Năm 15:30 | Thứ Năm 13:30 | Thứ Năm 14:30 | Thứ Năm 01:30 | Thứ Năm 06:30 |
Thứ Năm 16:30 | Thứ Năm 14:30 | Thứ Năm 15:30 | Thứ Năm 02:30 | Thứ Năm 07:30 |
Thứ Năm 17:30 | Thứ Năm 15:30 | Thứ Năm 16:30 | Thứ Năm 03:30 | Thứ Năm 08:30 |
Thứ Năm 18:30 | Thứ Năm 16:30 | Thứ Năm 17:30 | Thứ Năm 04:30 | Thứ Năm 09:30 |
Thứ Năm 19:30 | Thứ Năm 17:30 | Thứ Năm 18:30 | Thứ Năm 05:30 | Thứ Năm 10:30 |
Thứ Năm 20:30 | Thứ Năm 18:30 | Thứ Năm 19:30 | Thứ Năm 06:30 | Thứ Năm 11:30 |
Thứ Năm 21:30 | Thứ Năm 19:30 | Thứ Năm 20:30 | Thứ Năm 07:30 | Thứ Năm 12:30 |
Thứ Năm 22:30 | Thứ Năm 20:30 | Thứ Năm 21:30 | Thứ Năm 08:30 | Thứ Năm 13:30 |
So sánh lại
Thứ Năm, 14 Tháng Mười Một, 2024, tuần 46
Mặt trời: ↑ 06:41 ↓ 16:40 (9giờ 59phút) - Thêm thông tin - Đặt thời gian Thành phố New York làm mặc định - Thêm vào vị trí yêu thích