Thời gian ở Auckland, Nairobi, Greensboro, Atlanta và Sound
- Khi thời gian ở Auckland là 07:00 vào Thứ Năm, 7 Tháng Mười Một thì ở Greensboro và Atlanta là 13:00 vào Thứ Tư, 6 Tháng Mười Một, 2013, Sound là 18:00 vào Thứ Tư, 6 Tháng Mười Một, 2013, và Nairobi là 21:00 vào Thứ Tư, 6 Tháng Mười Một, 2013.
- Thời gian còn lại:
- Auckland đang nhanh hơn 18 giờ so với Greensboro và Atlanta, nhanh hơn 13 giờ so với Sound, và nhanh hơn 10 giờ so với Nairobi.
- Bấm vào bất kỳ thời gian nào ở trong bảng phía dưới để mở và chia sẻ trang sự kiện thời gian
Sự khác biệt thời gian từ Auckland
Atlanta | −18 giờ | −18 giờ |
Greensboro | −18 giờ | −18 giờ |
Sound | −13 giờ | −13 giờ |
Nairobi | −10 giờ | −10 giờ |
Auckland | Nairobi (-10giờ) | Greensboro (-18giờ) | Atlanta (-18giờ) | Sound (-13giờ) |
Thứ Năm 07:00 | Thứ Tư 21:00 | Thứ Tư 13:00 | Thứ Tư 13:00 | Thứ Tư 18:00 |
Thứ Năm 08:00 | Thứ Tư 22:00 | Thứ Tư 14:00 | Thứ Tư 14:00 | Thứ Tư 19:00 |
Thứ Năm 09:00 | Thứ Tư 23:00 | Thứ Tư 15:00 | Thứ Tư 15:00 | Thứ Tư 20:00 |
Thứ Năm 10:00 | Thứ Năm 00:00 | Thứ Tư 16:00 | Thứ Tư 16:00 | Thứ Tư 21:00 |
Thứ Năm 11:00 | Thứ Năm 01:00 | Thứ Tư 17:00 | Thứ Tư 17:00 | Thứ Tư 22:00 |
Thứ Năm 12:00 | Thứ Năm 02:00 | Thứ Tư 18:00 | Thứ Tư 18:00 | Thứ Tư 23:00 |
Thứ Năm 13:00 | Thứ Năm 03:00 | Thứ Tư 19:00 | Thứ Tư 19:00 | Thứ Năm 00:00 |
Thứ Năm 14:00 | Thứ Năm 04:00 | Thứ Tư 20:00 | Thứ Tư 20:00 | Thứ Năm 01:00 |
Thứ Năm 15:00 | Thứ Năm 05:00 | Thứ Tư 21:00 | Thứ Tư 21:00 | Thứ Năm 02:00 |
Thứ Năm 16:00 | Thứ Năm 06:00 | Thứ Tư 22:00 | Thứ Tư 22:00 | Thứ Năm 03:00 |
Thứ Năm 17:00 | Thứ Năm 07:00 | Thứ Tư 23:00 | Thứ Tư 23:00 | Thứ Năm 04:00 |
Thứ Năm 18:00 | Thứ Năm 08:00 | Thứ Năm 00:00 | Thứ Năm 00:00 | Thứ Năm 05:00 |
Thứ Năm 19:00 | Thứ Năm 09:00 | Thứ Năm 01:00 | Thứ Năm 01:00 | Thứ Năm 06:00 |
Thứ Năm 20:00 | Thứ Năm 10:00 | Thứ Năm 02:00 | Thứ Năm 02:00 | Thứ Năm 07:00 |
Thứ Năm 21:00 | Thứ Năm 11:00 | Thứ Năm 03:00 | Thứ Năm 03:00 | Thứ Năm 08:00 |
Thứ Năm 22:00 | Thứ Năm 12:00 | Thứ Năm 04:00 | Thứ Năm 04:00 | Thứ Năm 09:00 |
Thứ Năm 23:00 | Thứ Năm 13:00 | Thứ Năm 05:00 | Thứ Năm 05:00 | Thứ Năm 10:00 |
Thứ Sáu 00:00 | Thứ Năm 14:00 | Thứ Năm 06:00 | Thứ Năm 06:00 | Thứ Năm 11:00 |
Thứ Sáu 01:00 | Thứ Năm 15:00 | Thứ Năm 07:00 | Thứ Năm 07:00 | Thứ Năm 12:00 |
Thứ Sáu 02:00 | Thứ Năm 16:00 | Thứ Năm 08:00 | Thứ Năm 08:00 | Thứ Năm 13:00 |
Thứ Sáu 03:00 | Thứ Năm 17:00 | Thứ Năm 09:00 | Thứ Năm 09:00 | Thứ Năm 14:00 |
Thứ Sáu 04:00 | Thứ Năm 18:00 | Thứ Năm 10:00 | Thứ Năm 10:00 | Thứ Năm 15:00 |
Thứ Sáu 05:00 | Thứ Năm 19:00 | Thứ Năm 11:00 | Thứ Năm 11:00 | Thứ Năm 16:00 |
Thứ Sáu 06:00 | Thứ Năm 20:00 | Thứ Năm 12:00 | Thứ Năm 12:00 | Thứ Năm 17:00 |
Thứ Sáu 07:00 | Thứ Năm 21:00 | Thứ Năm 13:00 | Thứ Năm 13:00 | Thứ Năm 18:00 |
Thứ Sáu 08:00 | Thứ Năm 22:00 | Thứ Năm 14:00 | Thứ Năm 14:00 | Thứ Năm 19:00 |
Thứ Sáu 09:00 | Thứ Năm 23:00 | Thứ Năm 15:00 | Thứ Năm 15:00 | Thứ Năm 20:00 |
Thứ Sáu 10:00 | Thứ Sáu 00:00 | Thứ Năm 16:00 | Thứ Năm 16:00 | Thứ Năm 21:00 |
Thứ Sáu 11:00 | Thứ Sáu 01:00 | Thứ Năm 17:00 | Thứ Năm 17:00 | Thứ Năm 22:00 |
Thứ Sáu 12:00 | Thứ Sáu 02:00 | Thứ Năm 18:00 | Thứ Năm 18:00 | Thứ Năm 23:00 |
Thứ Sáu 13:00 | Thứ Sáu 03:00 | Thứ Năm 19:00 | Thứ Năm 19:00 | Thứ Sáu 00:00 |
Thứ Sáu 14:00 | Thứ Sáu 04:00 | Thứ Năm 20:00 | Thứ Năm 20:00 | Thứ Sáu 01:00 |
Thứ Sáu 15:00 | Thứ Sáu 05:00 | Thứ Năm 21:00 | Thứ Năm 21:00 | Thứ Sáu 02:00 |
Thứ Sáu 16:00 | Thứ Sáu 06:00 | Thứ Năm 22:00 | Thứ Năm 22:00 | Thứ Sáu 03:00 |
Thứ Sáu 17:00 | Thứ Sáu 07:00 | Thứ Năm 23:00 | Thứ Năm 23:00 | Thứ Sáu 04:00 |
Thứ Sáu 18:00 | Thứ Sáu 08:00 | Thứ Sáu 00:00 | Thứ Sáu 00:00 | Thứ Sáu 05:00 |
So sánh lại
Thứ Bảy, 16 Tháng Mười Một, 2024, tuần 46
Mặt trời: ↑ 06:43 ↓ 16:38 (9giờ 55phút) - Thêm thông tin - Đặt thời gian Thành phố New York làm mặc định - Thêm vào vị trí yêu thích