×

7964 calendar with public holidays for Canada

Tháng Một 7964
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
01   
1
2
3
4
02
5
6
7
8
9
10
11
03
12
13
14
15
16
17
18
04
19
20
21
22
23
24
25
05
26
27
28
29
30
31
 
1New Year’s Day
Tháng Hai 7964
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
05      
1
06
2
3
4
5
6
7
8
07
9
10
11
12
13
14
15
08
16
17
18
19
20
21
22
09
23
24
25
26
27
28
29
Tháng Ba 7964
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
10
1
2
3
4
5
6
7
11
8
9
10
11
12
13
14
12
15
16
17
18
19
20
21
13
22
23
24
25
26
27
28
14
29
30
31
    
8Thời gian tiết kiệm ánh sáng ban ngày bắt đầu
Tháng Tư 7964
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
14   
1
2
3
4
15
5
6
7
8
9
10
11
16
12
13
14
15
16
17
18
17
19
20
21
22
23
24
25
18
26
27
28
29
30
  
10Good Friday
13Easter Monday
Tháng Năm 7964
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
18     
1
2
19
3
4
5
6
7
8
9
20
10
11
12
13
14
15
16
21
17
18
19
20
21
22
23
22
24
25
26
27
28
29
30
23
31
      
Tháng Sáu 7964
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
23 
1
2
3
4
5
6
24
7
8
9
10
11
12
13
25
14
15
16
17
18
19
20
26
21
22
23
24
25
26
27
27
28
29
30
    
Tháng Bảy 7964
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
27   
1
2
3
4
28
5
6
7
8
9
10
11
29
12
13
14
15
16
17
18
30
19
20
21
22
23
24
25
31
26
27
28
29
30
31
 
1Canada Day
Tháng Tám 7964
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
31      
1
32
2
3
4
5
6
7
8
33
9
10
11
12
13
14
15
34
16
17
18
19
20
21
22
35
23
24
25
26
27
28
29
36
30
31
     
Tháng Chín 7964
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
36  
1
2
3
4
5
37
6
7
8
9
10
11
12
38
13
14
15
16
17
18
19
39
20
21
22
23
24
25
26
40
27
28
29
30
   
7Labour Day
30National Day For Truth And Reconciliation
Tháng Mười 7964
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
40    
1
2
3
41
4
5
6
7
8
9
10
42
11
12
13
14
15
16
17
43
18
19
20
21
22
23
24
44
25
26
27
28
29
30
31
12Thanksgiving
Tháng Mười Một 7964
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
45
1
2
3
4
5
6
7
46
8
9
10
11
12
13
14
47
15
16
17
18
19
20
21
48
22
23
24
25
26
27
28
49
29
30
     
1Thời gian tiết kiệm ánh sáng ban ngày kết thúc
11Remembrance Day
Tháng Mười Hai 7964
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
49  
1
2
3
4
5
50
6
7
8
9
10
11
12
51
13
14
15
16
17
18
19
52
20
21
22
23
24
25
26
01
27
28
29
30
31
  
25Christmas Day
26Boxing Day

Ngày nghỉ lễ của Canada vào 7964

1 Tháng MộtNew Year’s Day
10 Tháng TưGood Friday
13 Tháng TưEaster Monday
1 Tháng BảyCanada Day
7 Tháng ChínLabour Day
30 Tháng ChínNational Day For Truth And Reconciliation
12 Tháng MườiThanksgiving
11 Tháng Mười MộtRemembrance Day
25 Tháng Mười HaiChristmas Day
26 Tháng Mười HaiBoxing Day

Trang này đang được phát triển. Nếu bạn phát hiện ra lỗi, xin hãy cho chúng tôi biết!

Thư viện ngày nghỉ lễ: Yasumi by Sacha Telgenhof (MIT license)

Time.is

Calendar for other countries

Mẹo hữu ích

  • Di chuột hoặc bấm vào các ngày để tính khoảng thời gian.
  • Lịch này hoàn toàn có thể được in ra! Chỉ có phần logo và lịch được in ra khi bạn bấm in trang này
Looks great on small screens, big screens and on print. Click on dates to calculate duration.
 
 
Thứ Tư, 18 Tháng Chín, 2024, tuần 38