×

5898 calendar with public holidays for Estonia

Tháng Một 5898
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
52      
1
01
2
3
4
5
6
7
8
02
9
10
11
12
13
14
15
03
16
17
18
19
20
21
22
04
23
24
25
26
27
28
29
05
30
31
     
1New Year’s Day
Tháng Hai 5898
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
05  
1
2
3
4
5
06
6
7
8
9
10
11
12
07
13
14
15
16
17
18
19
08
20
21
22
23
24
25
26
09
27
28
     
24Independence Day
Tháng Ba 5898
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
09  
1
2
3
4
5
10
6
7
8
9
10
11
12
11
13
14
15
16
17
18
19
12
20
21
22
23
24
25
26
13
27
28
29
30
31
  
27Thời gian tiết kiệm ánh sáng ban ngày bắt đầu
Tháng Tư 5898
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
13     
1
2
14
3
4
5
6
7
8
9
15
10
11
12
13
14
15
16
16
17
18
19
20
21
22
23
17
24
25
26
27
28
29
30
1Good Friday
3Easter Sunday
Tháng Năm 5898
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
18
1
2
3
4
5
6
7
19
8
9
10
11
12
13
14
20
15
16
17
18
19
20
21
21
22
23
24
25
26
27
28
22
29
30
31
    
1International Workers’ Day
22Whitsunday
Tháng Sáu 5898
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
22   
1
2
3
4
23
5
6
7
8
9
10
11
24
12
13
14
15
16
17
18
25
19
20
21
22
23
24
25
26
26
27
28
29
30
  
23Victory Day
24St. John’s Day
Tháng Bảy 5898
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
26     
1
2
27
3
4
5
6
7
8
9
28
10
11
12
13
14
15
16
29
17
18
19
20
21
22
23
30
24
25
26
27
28
29
30
31
31
      
Tháng Tám 5898
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
31 
1
2
3
4
5
6
32
7
8
9
10
11
12
13
33
14
15
16
17
18
19
20
34
21
22
23
24
25
26
27
35
28
29
30
31
   
20Day of Restoration of Independence
Tháng Chín 5898
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
35    
1
2
3
36
4
5
6
7
8
9
10
37
11
12
13
14
15
16
17
38
18
19
20
21
22
23
24
39
25
26
27
28
29
30
 
Tháng Mười 5898
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
39      
1
40
2
3
4
5
6
7
8
41
9
10
11
12
13
14
15
42
16
17
18
19
20
21
22
43
23
24
25
26
27
28
29
44
30
31
     
30Thời gian tiết kiệm ánh sáng ban ngày kết thúc
Tháng Mười Một 5898
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
44  
1
2
3
4
5
45
6
7
8
9
10
11
12
46
13
14
15
16
17
18
19
47
20
21
22
23
24
25
26
48
27
28
29
30
   
Tháng Mười Hai 5898
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
48    
1
2
3
49
4
5
6
7
8
9
10
50
11
12
13
14
15
16
17
51
18
19
20
21
22
23
24
52
25
26
27
28
29
30
31
24Christmas Eve
25Christmas Day
26Boxing Day

Ngày nghỉ lễ của Estonia vào 5898

1 Tháng MộtNew Year’s Day
24 Tháng HaiIndependence Day
1 Tháng TưGood Friday
3 Tháng TưEaster Sunday
1 Tháng NămInternational Workers’ Day
22 Tháng NămWhitsunday
23 Tháng SáuVictory Day
24 Tháng SáuSt. John’s Day
20 Tháng TámDay of Restoration of Independence
24 Tháng Mười HaiChristmas Eve
25 Tháng Mười HaiChristmas Day
26 Tháng Mười HaiBoxing Day

Trang này đang được phát triển. Nếu bạn phát hiện ra lỗi, xin hãy cho chúng tôi biết!

Holidays library: Yasumi by Sacha Telgenhof (MIT license)

Time.is

Calendar for other countries

Mẹo hữu ích

  • Di chuột hoặc bấm vào các ngày để tính khoảng thời gian.
  • Lịch này hoàn toàn có thể được in ra! Chỉ có phần logo và lịch được in ra khi bạn bấm in trang này
Looks great on small screens, big screens and on print. Click on dates to calculate duration.
 
 
Thứ Ba, 12 Tháng Mười Một, 2024, tuần 46