×

3954 calendar with public holidays for New Zealand

Tháng Một 3954
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
53     
1
2
01
3
4
5
6
7
8
9
02
10
11
12
13
14
15
16
03
17
18
19
20
21
22
23
04
24
25
26
27
28
29
30
05
31
      
1New Year’s Day
4Day after New Year’s Day
Tháng Hai 3954
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
05 
1
2
3
4
5
6
06
7
8
9
10
11
12
13
07
14
15
16
17
18
19
20
08
21
22
23
24
25
26
27
09
28
      
8Waitangi Day
Tháng Ba 3954
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
09 
1
2
3
4
5
6
10
7
8
9
10
11
12
13
11
14
15
16
17
18
19
20
12
21
22
23
24
25
26
27
13
28
29
30
31
   
Tháng Tư 3954
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
13    
1
2
3
14
4
5
6
7
8
9
10
15
11
12
13
14
15
16
17
16
18
19
20
21
22
23
24
17
25
26
27
28
29
30
 
2Good Friday
3Thời gian tiết kiệm ánh sáng ban ngày kết thúc
5Easter Monday
26ANZAC Day
Tháng Năm 3954
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
17      
1
18
2
3
4
5
6
7
8
19
9
10
11
12
13
14
15
20
16
17
18
19
20
21
22
21
23
24
25
26
27
28
29
22
30
31
     
Tháng Sáu 3954
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
22  
1
2
3
4
5
23
6
7
8
9
10
11
12
24
13
14
15
16
17
18
19
25
20
21
22
23
24
25
26
26
27
28
29
30
   
7Queen’s Birthday
Tháng Bảy 3954
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
26    
1
2
3
27
4
5
6
7
8
9
10
28
11
12
13
14
15
16
17
29
18
19
20
21
22
23
24
30
25
26
27
28
29
30
31
Tháng Tám 3954
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
31
1
2
3
4
5
6
7
32
8
9
10
11
12
13
14
33
15
16
17
18
19
20
21
34
22
23
24
25
26
27
28
35
29
30
31
    
Tháng Chín 3954
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
35   
1
2
3
4
36
5
6
7
8
9
10
11
37
12
13
14
15
16
17
18
38
19
20
21
22
23
24
25
39
26
27
28
29
30
  
25Thời gian tiết kiệm ánh sáng ban ngày bắt đầu
Tháng Mười 3954
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
39     
1
2
40
3
4
5
6
7
8
9
41
10
11
12
13
14
15
16
42
17
18
19
20
21
22
23
43
24
25
26
27
28
29
30
44
31
      
25Labour Day
Tháng Mười Một 3954
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
44 
1
2
3
4
5
6
45
7
8
9
10
11
12
13
46
14
15
16
17
18
19
20
47
21
22
23
24
25
26
27
48
28
29
30
    
Tháng Mười Hai 3954
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
48   
1
2
3
4
49
5
6
7
8
9
10
11
50
12
13
14
15
16
17
18
51
19
20
21
22
23
24
25
52
26
27
28
29
30
31
 
27Christmas Day
28Boxing Day

Ngày nghỉ lễ của New Zealand vào 3954

1 Tháng MộtNew Year’s Day
4 Tháng MộtDay after New Year’s Day
8 Tháng HaiWaitangi Day
2 Tháng TưGood Friday
5 Tháng TưEaster Monday
26 Tháng TưANZAC Day
7 Tháng SáuQueen’s Birthday
25 Tháng MườiLabour Day
27 Tháng Mười HaiChristmas Day
28 Tháng Mười HaiBoxing Day

Trang này đang được phát triển. Nếu bạn phát hiện ra lỗi, xin hãy cho chúng tôi biết!

Holidays library: Yasumi by Sacha Telgenhof (MIT license)

Time.is

Calendar for other countries

Mẹo hữu ích

  • Di chuột hoặc bấm vào các ngày để tính khoảng thời gian.
  • Lịch này hoàn toàn có thể được in ra! Chỉ có phần logo và lịch được in ra khi bạn bấm in trang này
Looks great on small screens, big screens and on print. Click on dates to calculate duration.
 
 
Thứ Sáu, 8 Tháng Mười Một, 2024, tuần 45