×

3115 calendar with public holidays for Australia

Tháng Một 3115
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
53     
1
2
01
3
4
5
6
7
8
9
02
10
11
12
13
14
15
16
03
17
18
19
20
21
22
23
04
24
25
26
27
28
29
30
05
31
      
1New Year’s Day
26Australia Day
Tháng Hai 3115
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
05 
1
2
3
4
5
6
06
7
8
9
10
11
12
13
07
14
15
16
17
18
19
20
08
21
22
23
24
25
26
27
09
28
      
Tháng Ba 3115
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
09 
1
2
3
4
5
6
10
7
8
9
10
11
12
13
11
14
15
16
17
18
19
20
12
21
22
23
24
25
26
27
13
28
29
30
31
   
Tháng Tư 3115
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
13    
1
2
3
14
4
5
6
7
8
9
10
15
11
12
13
14
15
16
17
16
18
19
20
21
22
23
24
17
25
26
27
28
29
30
 
2Good Friday
3Thời gian tiết kiệm ánh sáng ban ngày kết thúc
5Easter Monday
25ANZAC Day
Tháng Năm 3115
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
17      
1
18
2
3
4
5
6
7
8
19
9
10
11
12
13
14
15
20
16
17
18
19
20
21
22
21
23
24
25
26
27
28
29
22
30
31
     
Tháng Sáu 3115
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
22  
1
2
3
4
5
23
6
7
8
9
10
11
12
24
13
14
15
16
17
18
19
25
20
21
22
23
24
25
26
26
27
28
29
30
   
Tháng Bảy 3115
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
26    
1
2
3
27
4
5
6
7
8
9
10
28
11
12
13
14
15
16
17
29
18
19
20
21
22
23
24
30
25
26
27
28
29
30
31
Tháng Tám 3115
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
31
1
2
3
4
5
6
7
32
8
9
10
11
12
13
14
33
15
16
17
18
19
20
21
34
22
23
24
25
26
27
28
35
29
30
31
    
Tháng Chín 3115
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
35   
1
2
3
4
36
5
6
7
8
9
10
11
37
12
13
14
15
16
17
18
38
19
20
21
22
23
24
25
39
26
27
28
29
30
  
Tháng Mười 3115
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
39     
1
2
40
3
4
5
6
7
8
9
41
10
11
12
13
14
15
16
42
17
18
19
20
21
22
23
43
24
25
26
27
28
29
30
44
31
      
2Thời gian tiết kiệm ánh sáng ban ngày bắt đầu
Tháng Mười Một 3115
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
44 
1
2
3
4
5
6
45
7
8
9
10
11
12
13
46
14
15
16
17
18
19
20
47
21
22
23
24
25
26
27
48
28
29
30
    
Tháng Mười Hai 3115
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
48   
1
2
3
4
49
5
6
7
8
9
10
11
50
12
13
14
15
16
17
18
51
19
20
21
22
23
24
25
52
26
27
28
29
30
31
 
25Christmas Day
26Boxing Day
27Christmas Holiday
28Boxing Day Holiday

Ngày nghỉ lễ của Australia vào 3115

1 Tháng MộtNew Year’s Day
26 Tháng MộtAustralia Day
2 Tháng TưGood Friday
5 Tháng TưEaster Monday
25 Tháng TưANZAC Day
25 Tháng Mười HaiChristmas Day
26 Tháng Mười HaiBoxing Day
27 Tháng Mười HaiChristmas Holiday
28 Tháng Mười HaiBoxing Day Holiday

Trang này đang được phát triển. Nếu bạn phát hiện ra lỗi, xin hãy cho chúng tôi biết!

Holidays library: Yasumi by Sacha Telgenhof (MIT license)

Time.is

Calendar for other countries

Mẹo hữu ích

  • Di chuột hoặc bấm vào các ngày để tính khoảng thời gian.
  • Lịch này hoàn toàn có thể được in ra! Chỉ có phần logo và lịch được in ra khi bạn bấm in trang này
Looks great on small screens, big screens and on print. Click on dates to calculate duration.
 
 
Thứ Bảy, 9 Tháng Mười Một, 2024, tuần 45