×

Lịch 3024 với ngày nghỉ lễ cho Ukraina

Tháng Một 3024
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
52    
1
2
3
01
4
5
6
7
8
9
10
02
11
12
13
14
15
16
17
03
18
19
20
21
22
23
24
04
25
26
27
28
29
30
31
1New Year’s Day
7Christmas Day
Tháng Hai 3024
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
05
1
2
3
4
5
6
7
06
8
9
10
11
12
13
14
07
15
16
17
18
19
20
21
08
22
23
24
25
26
27
28
09
29
      
Tháng Ba 3024
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
09 
1
2
3
4
5
6
10
7
8
9
10
11
12
13
11
14
15
16
17
18
19
20
12
21
22
23
24
25
26
27
13
28
29
30
31
   
8International Women’s Day
28Thời gian tiết kiệm ánh sáng ban ngày bắt đầu
29Summertime (substitute day)
Tháng Tư 3024
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
13    
1
2
3
14
4
5
6
7
8
9
10
15
11
12
13
14
15
16
17
16
18
19
20
21
22
23
24
17
25
26
27
28
29
30
 
17Easter Sunday
19Easter Sunday (substitute day)
Tháng Năm 3024
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
17      
1
18
2
3
4
5
6
7
8
19
9
10
11
12
13
14
15
20
16
17
18
19
20
21
22
21
23
24
25
26
27
28
29
22
30
31
     
1International Workers’ Day
3International Workers’ Day (substitute day)
9День перемоги
10День перемоги (substitute day)
Tháng Sáu 3024
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
22  
1
2
3
4
5
23
6
7
8
9
10
11
12
24
13
14
15
16
17
18
19
25
20
21
22
23
24
25
26
26
27
28
29
30
   
5Whitsunday
7Whitsunday (substitute day)
28День Конституції
Tháng Bảy 3024
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
26    
1
2
3
27
4
5
6
7
8
9
10
28
11
12
13
14
15
16
17
29
18
19
20
21
22
23
24
30
25
26
27
28
29
30
31
Tháng Tám 3024
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
31
1
2
3
4
5
6
7
32
8
9
10
11
12
13
14
33
15
16
17
18
19
20
21
34
22
23
24
25
26
27
28
35
29
30
31
    
24День Незалежності
Tháng Chín 3024
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
35   
1
2
3
4
36
5
6
7
8
9
10
11
37
12
13
14
15
16
17
18
38
19
20
21
22
23
24
25
39
26
27
28
29
30
  
Tháng Mười 3024
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
39     
1
2
40
3
4
5
6
7
8
9
41
10
11
12
13
14
15
16
42
17
18
19
20
21
22
23
43
24
25
26
27
28
29
30
44
31
      
14День захисника України
31Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày kết thúc
Tháng Mười Một 3024
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
44 
1
2
3
4
5
6
45
7
8
9
10
11
12
13
46
14
15
16
17
18
19
20
47
21
22
23
24
25
26
27
48
28
29
30
    
1Wintertime (substitute day)
Tháng Mười Hai 3024
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
48   
1
2
3
4
49
5
6
7
8
9
10
11
50
12
13
14
15
16
17
18
51
19
20
21
22
23
24
25
52
26
27
28
29
30
31
 
25Католицький день Різдва

Ngày nghỉ lễ của Ukraina vào 3024

1 Tháng MộtNew Year’s Day
7 Tháng MộtChristmas Day
8 Tháng BaInternational Women’s Day
29 Tháng BaSummertime (substitute day)
17 Tháng TưEaster Sunday
19 Tháng TưEaster Sunday (substitute day)
1 Tháng NămInternational Workers’ Day
3 Tháng NămInternational Workers’ Day (substitute day)
9 Tháng NămДень перемоги
10 Tháng NămДень перемоги (substitute day)
5 Tháng SáuWhitsunday
7 Tháng SáuWhitsunday (substitute day)
28 Tháng SáuДень Конституції
24 Tháng TámДень Незалежності
14 Tháng MườiДень захисника України
1 Tháng Mười MộtWintertime (substitute day)
25 Tháng Mười HaiКатолицький день Різдва

Holidays library: Yasumi by Sacha Telgenhof (MIT license)

Time.is

Lịch của các quốc gia khác

Mẹo hữu ích

  • Di chuột hoặc bấm vào các ngày để tính khoảng thời gian.
  • Lịch này hoàn toàn có thể được in ra! Chỉ có phần logo và lịch được in ra khi bạn bấm in trang này
Looks great on small screens, big screens and on print. Click on dates to calculate duration.
 
 
Thứ Tư, 24 Tháng Mười Hai, 2025, tuần 52
Christmas Eve