2846 calendar with public holidays for Latvia

Tháng Một 2846
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
01 
1
2
3
4
5
6
02
7
8
9
10
11
12
13
03
14
15
16
17
18
19
20
04
21
22
23
24
25
26
27
05
28
29
30
31
   
1New Year’s Day
Tháng Hai 2846
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
05    
1
2
3
06
4
5
6
7
8
9
10
07
11
12
13
14
15
16
17
08
18
19
20
21
22
23
24
09
25
26
27
28
   
Tháng Ba 2846
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
09    
1
2
3
10
4
5
6
7
8
9
10
11
11
12
13
14
15
16
17
12
18
19
20
21
22
23
24
13
25
26
27
28
29
30
31
25Thời gian tiết kiệm ánh sáng ban ngày bắt đầu
Tháng Tư 2846
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
14
1
2
3
4
5
6
7
15
8
9
10
11
12
13
14
16
15
16
17
18
19
20
21
17
22
23
24
25
26
27
28
18
29
30
     
6Good Friday
8Easter Sunday
9Easter Monday
Tháng Năm 2846
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
18  
1
2
3
4
5
19
6
7
8
9
10
11
12
20
13
14
15
16
17
18
19
21
20
21
22
23
24
25
26
22
27
28
29
30
31
  
1International Workers’ Day
4Restoration of Independence day
Tháng Sáu 2846
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
22     
1
2
23
3
4
5
6
7
8
9
24
10
11
12
13
14
15
16
25
17
18
19
20
21
22
23
26
24
25
26
27
28
29
30
23Midsummer Eve
24St. John’s Day
Tháng Bảy 2846
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
27
1
2
3
4
5
6
7
28
8
9
10
11
12
13
14
29
15
16
17
18
19
20
21
30
22
23
24
25
26
27
28
31
29
30
31
    
Tháng Tám 2846
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
31   
1
2
3
4
32
5
6
7
8
9
10
11
33
12
13
14
15
16
17
18
34
19
20
21
22
23
24
25
35
26
27
28
29
30
31
 
Tháng Chín 2846
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
35      
1
36
2
3
4
5
6
7
8
37
9
10
11
12
13
14
15
38
16
17
18
19
20
21
22
39
23
24
25
26
27
28
29
40
30
      
Tháng Mười 2846
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
40 
1
2
3
4
5
6
41
7
8
9
10
11
12
13
42
14
15
16
17
18
19
20
43
21
22
23
24
25
26
27
44
28
29
30
31
   
28Thời gian tiết kiệm ánh sáng ban ngày kết thúc
Tháng Mười Một 2846
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
44    
1
2
3
45
4
5
6
7
8
9
10
46
11
12
13
14
15
16
17
47
18
19
20
21
22
23
24
48
25
26
27
28
29
30
 
19Proclamation Day of the Republic of Latvia
Tháng Mười Hai 2846
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
48      
1
49
2
3
4
5
6
7
8
50
9
10
11
12
13
14
15
51
16
17
18
19
20
21
22
52
23
24
25
26
27
28
29
01
30
31
     
24Christmas Eve
25Christmas Day
26Boxing Day
31New Year’s Eve

Ngày nghỉ lễ của Latvia vào 2846

1 Tháng MộtNew Year’s Day
6 Tháng TưGood Friday
8 Tháng TưEaster Sunday
9 Tháng TưEaster Monday
1 Tháng NămInternational Workers’ Day
4 Tháng NămRestoration of Independence day
23 Tháng SáuMidsummer Eve
24 Tháng SáuSt. John’s Day
19 Tháng Mười MộtProclamation Day of the Republic of Latvia
24 Tháng Mười HaiChristmas Eve
25 Tháng Mười HaiChristmas Day
26 Tháng Mười HaiBoxing Day
31 Tháng Mười HaiNew Year’s Eve

Trang này đang được phát triển. Nếu bạn phát hiện ra lỗi, xin hãy cho chúng tôi biết!

Holidays library: Yasumi by Sacha Telgenhof (MIT license)

Time.is

Calendar for other countries

Mẹo hữu ích

  • Di chuột hoặc bấm vào các ngày để tính khoảng thời gian.
  • Lịch này hoàn toàn có thể được in ra! Chỉ có phần logo và lịch được in ra khi bạn bấm in trang này
Looks great on small screens, big screens and on print. Click on dates to calculate duration.
 
 
Thứ Bảy, 28 Tháng Mười Hai, 2024, tuần 52