×

2836 calendar with public holidays for Hungary

Tháng Một 2836
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
01  
1
2
3
4
5
02
6
7
8
9
10
11
12
03
13
14
15
16
17
18
19
04
20
21
22
23
24
25
26
05
27
28
29
30
31
  
1New Year’s Day
Tháng Hai 2836
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
05     
1
2
06
3
4
5
6
7
8
9
07
10
11
12
13
14
15
16
08
17
18
19
20
21
22
23
09
24
25
26
27
28
29
 
Tháng Ba 2836
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
09      
1
10
2
3
4
5
6
7
8
11
9
10
11
12
13
14
15
12
16
17
18
19
20
21
22
13
23
24
25
26
27
28
29
14
30
31
     
15Memorial day of the 1848 Revolution
28Good Friday
30Easter Sunday
30Thời gian tiết kiệm ánh sáng ban ngày bắt đầu
31Easter Monday
Tháng Tư 2836
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
14  
1
2
3
4
5
15
6
7
8
9
10
11
12
16
13
14
15
16
17
18
19
17
20
21
22
23
24
25
26
18
27
28
29
30
   
Tháng Năm 2836
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
18    
1
2
3
19
4
5
6
7
8
9
10
20
11
12
13
14
15
16
17
21
18
19
20
21
22
23
24
22
25
26
27
28
29
30
31
1International Workers’ Day
18Whitsunday
19Whitmonday
Tháng Sáu 2836
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
23
1
2
3
4
5
6
7
24
8
9
10
11
12
13
14
25
15
16
17
18
19
20
21
26
22
23
24
25
26
27
28
27
29
30
     
Tháng Bảy 2836
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
27  
1
2
3
4
5
28
6
7
8
9
10
11
12
29
13
14
15
16
17
18
19
30
20
21
22
23
24
25
26
31
27
28
29
30
31
  
Tháng Tám 2836
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
31     
1
2
32
3
4
5
6
7
8
9
33
10
11
12
13
14
15
16
34
17
18
19
20
21
22
23
35
24
25
26
27
28
29
30
36
31
      
20State Foundation Day
Tháng Chín 2836
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
36 
1
2
3
4
5
6
37
7
8
9
10
11
12
13
38
14
15
16
17
18
19
20
39
21
22
23
24
25
26
27
40
28
29
30
    
Tháng Mười 2836
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
40   
1
2
3
4
41
5
6
7
8
9
10
11
42
12
13
14
15
16
17
18
43
19
20
21
22
23
24
25
44
26
27
28
29
30
31
 
23Memorial day of the 1956 Revolution
26Thời gian tiết kiệm ánh sáng ban ngày kết thúc
Tháng Mười Một 2836
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
44      
1
45
2
3
4
5
6
7
8
46
9
10
11
12
13
14
15
47
16
17
18
19
20
21
22
48
23
24
25
26
27
28
29
49
30
      
1All Saints’ Day
Tháng Mười Hai 2836
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
49 
1
2
3
4
5
6
50
7
8
9
10
11
12
13
51
14
15
16
17
18
19
20
52
21
22
23
24
25
26
27
01
28
29
30
31
   
25Christmas Day
26Boxing Day

Ngày nghỉ lễ của Hungary vào 2836

1 Tháng MộtNew Year’s Day
15 Tháng BaMemorial day of the 1848 Revolution
28 Tháng BaGood Friday
30 Tháng BaEaster Sunday
31 Tháng BaEaster Monday
1 Tháng NămInternational Workers’ Day
19 Tháng NămWhitmonday
20 Tháng TámState Foundation Day
23 Tháng MườiMemorial day of the 1956 Revolution
1 Tháng Mười MộtAll Saints’ Day
25 Tháng Mười HaiChristmas Day
26 Tháng Mười HaiBoxing Day

Trang này đang được phát triển. Nếu bạn phát hiện ra lỗi, xin hãy cho chúng tôi biết!

Holidays library: Yasumi by Sacha Telgenhof (MIT license)

Time.is

Calendar for other countries

Mẹo hữu ích

  • Di chuột hoặc bấm vào các ngày để tính khoảng thời gian.
  • Lịch này hoàn toàn có thể được in ra! Chỉ có phần logo và lịch được in ra khi bạn bấm in trang này
Looks great on small screens, big screens and on print. Click on dates to calculate duration.
 
 
Thứ Sáu, 8 Tháng Mười Một, 2024, tuần 45