×

2330 calendar with public holidays for Pháp

Tháng Một 2330
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
01   
1
2
3
4
02
5
6
7
8
9
10
11
03
12
13
14
15
16
17
18
04
19
20
21
22
23
24
25
05
26
27
28
29
30
31
 
1New Year’s Day
Tháng Hai 2330
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
05      
1
06
2
3
4
5
6
7
8
07
9
10
11
12
13
14
15
08
16
17
18
19
20
21
22
09
23
24
25
26
27
28
 
Tháng Ba 2330
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
09      
1
10
2
3
4
5
6
7
8
11
9
10
11
12
13
14
15
12
16
17
18
19
20
21
22
13
23
24
25
26
27
28
29
14
30
31
     
30Thời gian tiết kiệm ánh sáng ban ngày bắt đầu
Tháng Tư 2330
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
14  
1
2
3
4
5
15
6
7
8
9
10
11
12
16
13
14
15
16
17
18
19
17
20
21
22
23
24
25
26
18
27
28
29
30
   
7Easter Monday
Tháng Năm 2330
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
18    
1
2
3
19
4
5
6
7
8
9
10
20
11
12
13
14
15
16
17
21
18
19
20
21
22
23
24
22
25
26
27
28
29
30
31
1International Workers’ Day
8Victory in Europe Day
15Ascension Day
26Whitmonday
Tháng Sáu 2330
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
23
1
2
3
4
5
6
7
24
8
9
10
11
12
13
14
25
15
16
17
18
19
20
21
26
22
23
24
25
26
27
28
27
29
30
     
Tháng Bảy 2330
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
27  
1
2
3
4
5
28
6
7
8
9
10
11
12
29
13
14
15
16
17
18
19
30
20
21
22
23
24
25
26
31
27
28
29
30
31
  
14Bastille Day
Tháng Tám 2330
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
31     
1
2
32
3
4
5
6
7
8
9
33
10
11
12
13
14
15
16
34
17
18
19
20
21
22
23
35
24
25
26
27
28
29
30
36
31
      
15Assumption of Mary
Tháng Chín 2330
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
36 
1
2
3
4
5
6
37
7
8
9
10
11
12
13
38
14
15
16
17
18
19
20
39
21
22
23
24
25
26
27
40
28
29
30
    
Tháng Mười 2330
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
40   
1
2
3
4
41
5
6
7
8
9
10
11
42
12
13
14
15
16
17
18
43
19
20
21
22
23
24
25
44
26
27
28
29
30
31
 
26Thời gian tiết kiệm ánh sáng ban ngày kết thúc
Tháng Mười Một 2330
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
44      
1
45
2
3
4
5
6
7
8
46
9
10
11
12
13
14
15
47
16
17
18
19
20
21
22
48
23
24
25
26
27
28
29
49
30
      
1All Saints’ Day
11Armistice Day
Tháng Mười Hai 2330
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
49 
1
2
3
4
5
6
50
7
8
9
10
11
12
13
51
14
15
16
17
18
19
20
52
21
22
23
24
25
26
27
01
28
29
30
31
   
25Christmas Day

Ngày nghỉ lễ của Pháp vào 2330

1 Tháng MộtNew Year’s Day
7 Tháng TưEaster Monday
1 Tháng NămInternational Workers’ Day
8 Tháng NămVictory in Europe Day
15 Tháng NămAscension Day
14 Tháng BảyBastille Day
15 Tháng TámAssumption of Mary
1 Tháng Mười MộtAll Saints’ Day
11 Tháng Mười MộtArmistice Day
25 Tháng Mười HaiChristmas Day

Trang này đang được phát triển. Nếu bạn phát hiện ra lỗi, xin hãy cho chúng tôi biết!

Holidays library: Yasumi by Sacha Telgenhof (MIT license)

Time.is

Calendar for other countries

Mẹo hữu ích

  • Di chuột hoặc bấm vào các ngày để tính khoảng thời gian.
  • Lịch này hoàn toàn có thể được in ra! Chỉ có phần logo và lịch được in ra khi bạn bấm in trang này
Looks great on small screens, big screens and on print. Click on dates to calculate duration.
 
 
Thứ Sáu, 8 Tháng Mười Một, 2024, tuần 45