×

2116 calendar with public holidays for Đức

Tháng Một 2116
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
01   
1
2
3
4
02
5
6
7
8
9
10
11
03
12
13
14
15
16
17
18
04
19
20
21
22
23
24
25
05
26
27
28
29
30
31
 
1New Year’s Day
Tháng Hai 2116
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
05      
1
06
2
3
4
5
6
7
8
07
9
10
11
12
13
14
15
08
16
17
18
19
20
21
22
09
23
24
25
26
27
28
29
Tháng Ba 2116
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
10
1
2
3
4
5
6
7
11
8
9
10
11
12
13
14
12
15
16
17
18
19
20
21
13
22
23
24
25
26
27
28
14
29
30
31
    
27Good Friday
29Thời gian tiết kiệm ánh sáng ban ngày bắt đầu
30Easter Monday
Tháng Tư 2116
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
14   
1
2
3
4
15
5
6
7
8
9
10
11
16
12
13
14
15
16
17
18
17
19
20
21
22
23
24
25
18
26
27
28
29
30
  
Tháng Năm 2116
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
18     
1
2
19
3
4
5
6
7
8
9
20
10
11
12
13
14
15
16
21
17
18
19
20
21
22
23
22
24
25
26
27
28
29
30
23
31
      
1International Workers’ Day
7Ascension Day
17Whitsunday
18Whitmonday
Tháng Sáu 2116
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
23 
1
2
3
4
5
6
24
7
8
9
10
11
12
13
25
14
15
16
17
18
19
20
26
21
22
23
24
25
26
27
27
28
29
30
    
Tháng Bảy 2116
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
27   
1
2
3
4
28
5
6
7
8
9
10
11
29
12
13
14
15
16
17
18
30
19
20
21
22
23
24
25
31
26
27
28
29
30
31
 
Tháng Tám 2116
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
31      
1
32
2
3
4
5
6
7
8
33
9
10
11
12
13
14
15
34
16
17
18
19
20
21
22
35
23
24
25
26
27
28
29
36
30
31
     
Tháng Chín 2116
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
36  
1
2
3
4
5
37
6
7
8
9
10
11
12
38
13
14
15
16
17
18
19
39
20
21
22
23
24
25
26
40
27
28
29
30
   
Tháng Mười 2116
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
40    
1
2
3
41
4
5
6
7
8
9
10
42
11
12
13
14
15
16
17
43
18
19
20
21
22
23
24
44
25
26
27
28
29
30
31
3Tag der Deutschen Einheit
25Thời gian tiết kiệm ánh sáng ban ngày kết thúc
Tháng Mười Một 2116
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
45
1
2
3
4
5
6
7
46
8
9
10
11
12
13
14
47
15
16
17
18
19
20
21
48
22
23
24
25
26
27
28
49
29
30
     
Tháng Mười Hai 2116
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
49  
1
2
3
4
5
50
6
7
8
9
10
11
12
51
13
14
15
16
17
18
19
52
20
21
22
23
24
25
26
01
27
28
29
30
31
  
25Christmas Day
26Boxing Day
31New Year’s Eve

Ngày nghỉ lễ của Đức vào 2116

1 Tháng MộtNew Year’s Day
27 Tháng BaGood Friday
30 Tháng BaEaster Monday
1 Tháng NămInternational Workers’ Day
7 Tháng NămAscension Day
17 Tháng NămWhitsunday
18 Tháng NămWhitmonday
3 Tháng MườiTag der Deutschen Einheit
25 Tháng Mười HaiChristmas Day
26 Tháng Mười HaiBoxing Day

Trang này đang được phát triển. Nếu bạn phát hiện ra lỗi, xin hãy cho chúng tôi biết!

Holidays library: Yasumi by Sacha Telgenhof (MIT license)

Time.is

Calendar for other countries

Mẹo hữu ích

  • Di chuột hoặc bấm vào các ngày để tính khoảng thời gian.
  • Lịch này hoàn toàn có thể được in ra! Chỉ có phần logo và lịch được in ra khi bạn bấm in trang này
Looks great on small screens, big screens and on print. Click on dates to calculate duration.
 
 
Thứ Sáu, 15 Tháng Mười Một, 2024, tuần 46