×

2100 calendar with public holidays for Ukraina

Tháng Một 2100
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
53     
1
2
01
3
4
5
6
7
8
9
02
10
11
12
13
14
15
16
03
17
18
19
20
21
22
23
04
24
25
26
27
28
29
30
05
31
      
1New Year’s Day
7Christmas Day
Tháng Hai 2100
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
05 
1
2
3
4
5
6
06
7
8
9
10
11
12
13
07
14
15
16
17
18
19
20
08
21
22
23
24
25
26
27
09
28
      
Tháng Ba 2100
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
09 
1
2
3
4
5
6
10
7
8
9
10
11
12
13
11
14
15
16
17
18
19
20
12
21
22
23
24
25
26
27
13
28
29
30
31
   
8International Women’s Day
28Thời gian tiết kiệm ánh sáng ban ngày bắt đầu
29Summertime (substitute day)
Tháng Tư 2100
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
13    
1
2
3
14
4
5
6
7
8
9
10
15
11
12
13
14
15
16
17
16
18
19
20
21
22
23
24
17
25
26
27
28
29
30
 
Tháng Năm 2100
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
17      
1
18
2
3
4
5
6
7
8
19
9
10
11
12
13
14
15
20
16
17
18
19
20
21
22
21
23
24
25
26
27
28
29
22
30
31
     
1International Workers’ Day
1Easter Sunday
3International Workers’ Day (substitute day)
3Easter Sunday (substitute day)
9День перемоги
10День перемоги (substitute day)
Tháng Sáu 2100
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
22  
1
2
3
4
5
23
6
7
8
9
10
11
12
24
13
14
15
16
17
18
19
25
20
21
22
23
24
25
26
26
27
28
29
30
   
19Whitsunday
21Whitsunday (substitute day)
28День Конституції
Tháng Bảy 2100
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
26    
1
2
3
27
4
5
6
7
8
9
10
28
11
12
13
14
15
16
17
29
18
19
20
21
22
23
24
30
25
26
27
28
29
30
31
Tháng Tám 2100
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
31
1
2
3
4
5
6
7
32
8
9
10
11
12
13
14
33
15
16
17
18
19
20
21
34
22
23
24
25
26
27
28
35
29
30
31
    
24День Незалежності
Tháng Chín 2100
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
35   
1
2
3
4
36
5
6
7
8
9
10
11
37
12
13
14
15
16
17
18
38
19
20
21
22
23
24
25
39
26
27
28
29
30
  
Tháng Mười 2100
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
39     
1
2
40
3
4
5
6
7
8
9
41
10
11
12
13
14
15
16
42
17
18
19
20
21
22
23
43
24
25
26
27
28
29
30
44
31
      
14День захисника України
31Thời gian tiết kiệm ánh sáng ban ngày kết thúc
Tháng Mười Một 2100
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
44 
1
2
3
4
5
6
45
7
8
9
10
11
12
13
46
14
15
16
17
18
19
20
47
21
22
23
24
25
26
27
48
28
29
30
    
1Wintertime (substitute day)
Tháng Mười Hai 2100
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
48   
1
2
3
4
49
5
6
7
8
9
10
11
50
12
13
14
15
16
17
18
51
19
20
21
22
23
24
25
52
26
27
28
29
30
31
 
25Католицький день Різдва

Ngày nghỉ lễ của Ukraina vào 2100

1 Tháng MộtNew Year’s Day
7 Tháng MộtChristmas Day
8 Tháng BaInternational Women’s Day
29 Tháng BaSummertime (substitute day)
1 Tháng NămInternational Workers’ Day
1 Tháng NămEaster Sunday
3 Tháng NămInternational Workers’ Day (substitute day)
3 Tháng NămEaster Sunday (substitute day)
9 Tháng NămДень перемоги
10 Tháng NămДень перемоги (substitute day)
19 Tháng SáuWhitsunday
21 Tháng SáuWhitsunday (substitute day)
28 Tháng SáuДень Конституції
24 Tháng TámДень Незалежності
14 Tháng MườiДень захисника України
1 Tháng Mười MộtWintertime (substitute day)
25 Tháng Mười HaiКатолицький день Різдва

Trang này đang được phát triển. Nếu bạn phát hiện ra lỗi, xin hãy cho chúng tôi biết!

Holidays library: Yasumi by Sacha Telgenhof (MIT license)

Time.is

Calendar for other countries

Mẹo hữu ích

  • Di chuột hoặc bấm vào các ngày để tính khoảng thời gian.
  • Lịch này hoàn toàn có thể được in ra! Chỉ có phần logo và lịch được in ra khi bạn bấm in trang này
Looks great on small screens, big screens and on print. Click on dates to calculate duration.
 
 
Thứ Tư, 13 Tháng Mười Một, 2024, tuần 46