×

2096 calendar with public holidays for Ukraina

Tháng Một 2096
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
01
1
2
3
4
5
6
7
02
8
9
10
11
12
13
14
03
15
16
17
18
19
20
21
04
22
23
24
25
26
27
28
05
29
30
31
    
1New Year’s Day
7Christmas Day
9Christmas (substitute day)
Tháng Hai 2096
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
05   
1
2
3
4
06
5
6
7
8
9
10
11
07
12
13
14
15
16
17
18
08
19
20
21
22
23
24
25
09
26
27
28
29
   
Tháng Ba 2096
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
09    
1
2
3
10
4
5
6
7
8
9
10
11
11
12
13
14
15
16
17
12
18
19
20
21
22
23
24
13
25
26
27
28
29
30
31
8International Women’s Day
25Thời gian tiết kiệm ánh sáng ban ngày bắt đầu
26Summertime (substitute day)
Tháng Tư 2096
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
14
1
2
3
4
5
6
7
15
8
9
10
11
12
13
14
16
15
16
17
18
19
20
21
17
22
23
24
25
26
27
28
18
29
30
     
15Easter Sunday
16Easter Sunday (substitute day)
Tháng Năm 2096
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
18  
1
2
3
4
5
19
6
7
8
9
10
11
12
20
13
14
15
16
17
18
19
21
20
21
22
23
24
25
26
22
27
28
29
30
31
  
1International Workers’ Day
9День перемоги
Tháng Sáu 2096
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
22     
1
2
23
3
4
5
6
7
8
9
24
10
11
12
13
14
15
16
25
17
18
19
20
21
22
23
26
24
25
26
27
28
29
30
3Whitsunday
4Whitsunday (substitute day)
28День Конституції
Tháng Bảy 2096
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
27
1
2
3
4
5
6
7
28
8
9
10
11
12
13
14
29
15
16
17
18
19
20
21
30
22
23
24
25
26
27
28
31
29
30
31
    
Tháng Tám 2096
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
31   
1
2
3
4
32
5
6
7
8
9
10
11
33
12
13
14
15
16
17
18
34
19
20
21
22
23
24
25
35
26
27
28
29
30
31
 
24День Незалежності
Tháng Chín 2096
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
35      
1
36
2
3
4
5
6
7
8
37
9
10
11
12
13
14
15
38
16
17
18
19
20
21
22
39
23
24
25
26
27
28
29
40
30
      
Tháng Mười 2096
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
40 
1
2
3
4
5
6
41
7
8
9
10
11
12
13
42
14
15
16
17
18
19
20
43
21
22
23
24
25
26
27
44
28
29
30
31
   
14День захисника України
15День захисника України (substitute day)
28Thời gian tiết kiệm ánh sáng ban ngày kết thúc
29Wintertime (substitute day)
Tháng Mười Một 2096
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
44    
1
2
3
45
4
5
6
7
8
9
10
46
11
12
13
14
15
16
17
47
18
19
20
21
22
23
24
48
25
26
27
28
29
30
 
Tháng Mười Hai 2096
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
48      
1
49
2
3
4
5
6
7
8
50
9
10
11
12
13
14
15
51
16
17
18
19
20
21
22
52
23
24
25
26
27
28
29
01
30
31
     
25Католицький день Різдва

Ngày nghỉ lễ của Ukraina vào 2096

1 Tháng MộtNew Year’s Day
7 Tháng MộtChristmas Day
9 Tháng MộtChristmas (substitute day)
8 Tháng BaInternational Women’s Day
26 Tháng BaSummertime (substitute day)
15 Tháng TưEaster Sunday
16 Tháng TưEaster Sunday (substitute day)
1 Tháng NămInternational Workers’ Day
9 Tháng NămДень перемоги
3 Tháng SáuWhitsunday
4 Tháng SáuWhitsunday (substitute day)
28 Tháng SáuДень Конституції
24 Tháng TámДень Незалежності
14 Tháng MườiДень захисника України
15 Tháng MườiДень захисника України (substitute day)
29 Tháng MườiWintertime (substitute day)
25 Tháng Mười HaiКатолицький день Різдва

Trang này đang được phát triển. Nếu bạn phát hiện ra lỗi, xin hãy cho chúng tôi biết!

Holidays library: Yasumi by Sacha Telgenhof (MIT license)

Time.is

Calendar for other countries

Mẹo hữu ích

  • Di chuột hoặc bấm vào các ngày để tính khoảng thời gian.
  • Lịch này hoàn toàn có thể được in ra! Chỉ có phần logo và lịch được in ra khi bạn bấm in trang này
Looks great on small screens, big screens and on print. Click on dates to calculate duration.
 
 
Thứ Sáu, 8 Tháng Mười Một, 2024, tuần 45