×

2053 calendar with public holidays for Canada

Tháng Một 2053
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
01   
1
2
3
4
02
5
6
7
8
9
10
11
03
12
13
14
15
16
17
18
04
19
20
21
22
23
24
25
05
26
27
28
29
30
31
 
1New Year’s Day
Tháng Hai 2053
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
05      
1
06
2
3
4
5
6
7
8
07
9
10
11
12
13
14
15
08
16
17
18
19
20
21
22
09
23
24
25
26
27
28
 
Tháng Ba 2053
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
09      
1
10
2
3
4
5
6
7
8
11
9
10
11
12
13
14
15
12
16
17
18
19
20
21
22
13
23
24
25
26
27
28
29
14
30
31
     
9Thời gian tiết kiệm ánh sáng ban ngày bắt đầu
Tháng Tư 2053
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
14  
1
2
3
4
5
15
6
7
8
9
10
11
12
16
13
14
15
16
17
18
19
17
20
21
22
23
24
25
26
18
27
28
29
30
   
4Good Friday
7Easter Monday
Tháng Năm 2053
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
18    
1
2
3
19
4
5
6
7
8
9
10
20
11
12
13
14
15
16
17
21
18
19
20
21
22
23
24
22
25
26
27
28
29
30
31
Tháng Sáu 2053
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
23
1
2
3
4
5
6
7
24
8
9
10
11
12
13
14
25
15
16
17
18
19
20
21
26
22
23
24
25
26
27
28
27
29
30
     
Tháng Bảy 2053
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
27  
1
2
3
4
5
28
6
7
8
9
10
11
12
29
13
14
15
16
17
18
19
30
20
21
22
23
24
25
26
31
27
28
29
30
31
  
1Canada Day
Tháng Tám 2053
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
31     
1
2
32
3
4
5
6
7
8
9
33
10
11
12
13
14
15
16
34
17
18
19
20
21
22
23
35
24
25
26
27
28
29
30
36
31
      
Tháng Chín 2053
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
36 
1
2
3
4
5
6
37
7
8
9
10
11
12
13
38
14
15
16
17
18
19
20
39
21
22
23
24
25
26
27
40
28
29
30
    
1Labour Day
30National Day For Truth And Reconciliation
Tháng Mười 2053
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
40   
1
2
3
4
41
5
6
7
8
9
10
11
42
12
13
14
15
16
17
18
43
19
20
21
22
23
24
25
44
26
27
28
29
30
31
 
13Thanksgiving
Tháng Mười Một 2053
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
44      
1
45
2
3
4
5
6
7
8
46
9
10
11
12
13
14
15
47
16
17
18
19
20
21
22
48
23
24
25
26
27
28
29
49
30
      
2Thời gian tiết kiệm ánh sáng ban ngày kết thúc
11Remembrance Day
Tháng Mười Hai 2053
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
49 
1
2
3
4
5
6
50
7
8
9
10
11
12
13
51
14
15
16
17
18
19
20
52
21
22
23
24
25
26
27
01
28
29
30
31
   
25Christmas Day
26Boxing Day

Ngày nghỉ lễ của Canada vào 2053

1 Tháng MộtNew Year’s Day
4 Tháng TưGood Friday
7 Tháng TưEaster Monday
1 Tháng BảyCanada Day
1 Tháng ChínLabour Day
30 Tháng ChínNational Day For Truth And Reconciliation
13 Tháng MườiThanksgiving
11 Tháng Mười MộtRemembrance Day
25 Tháng Mười HaiChristmas Day
26 Tháng Mười HaiBoxing Day

Trang này đang được phát triển. Nếu bạn phát hiện ra lỗi, xin hãy cho chúng tôi biết!

Holidays library: Yasumi by Sacha Telgenhof (MIT license)

Lịch cho các năm khác 

Time.is

Calendar for other countries

Mẹo hữu ích

  • Di chuột hoặc bấm vào các ngày để tính khoảng thời gian.
  • Lịch này hoàn toàn có thể được in ra! Chỉ có phần logo và lịch được in ra khi bạn bấm in trang này
Looks great on small screens, big screens and on print. Click on dates to calculate duration.
 
 
Thứ Ba, 19 Tháng Mười Một, 2024, tuần 47
World Toilet Day / International Men's Day
Mặt trời: ↑ 06:47 ↓ 16:36 (9giờ 50phút) - Thêm thông tin - Đặt thời gian Thành phố New York làm mặc định - Thêm vào vị trí yêu thích