×

2051 calendar with public holidays for Nam Phi

Tháng Một 2051
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
01
1
2
3
4
5
6
7
02
8
9
10
11
12
13
14
03
15
16
17
18
19
20
21
04
22
23
24
25
26
27
28
05
29
30
31
    
1New Year’s Day
2New Year’s Day (substitute day)
Tháng Hai 2051
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
05   
1
2
3
4
06
5
6
7
8
9
10
11
07
12
13
14
15
16
17
18
08
19
20
21
22
23
24
25
09
26
27
28
    
Tháng Ba 2051
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
09   
1
2
3
4
10
5
6
7
8
9
10
11
11
12
13
14
15
16
17
18
12
19
20
21
22
23
24
25
13
26
27
28
29
30
31
 
21Human Rights Day
31Good Friday
Tháng Tư 2051
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
13      
1
14
2
3
4
5
6
7
8
15
9
10
11
12
13
14
15
16
16
17
18
19
20
21
22
17
23
24
25
26
27
28
29
18
30
      
3Family Day
27Freedom Day
Tháng Năm 2051
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
18 
1
2
3
4
5
6
19
7
8
9
10
11
12
13
20
14
15
16
17
18
19
20
21
21
22
23
24
25
26
27
22
28
29
30
31
   
1International Workers’ Day
Tháng Sáu 2051
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
22    
1
2
3
23
4
5
6
7
8
9
10
24
11
12
13
14
15
16
17
25
18
19
20
21
22
23
24
26
25
26
27
28
29
30
 
16Youth Day
Tháng Bảy 2051
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
26      
1
27
2
3
4
5
6
7
8
28
9
10
11
12
13
14
15
29
16
17
18
19
20
21
22
30
23
24
25
26
27
28
29
31
30
31
     
Tháng Tám 2051
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
31  
1
2
3
4
5
32
6
7
8
9
10
11
12
33
13
14
15
16
17
18
19
34
20
21
22
23
24
25
26
35
27
28
29
30
31
  
9National Women’s Day
Tháng Chín 2051
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
35     
1
2
36
3
4
5
6
7
8
9
37
10
11
12
13
14
15
16
38
17
18
19
20
21
22
23
39
24
25
26
27
28
29
30
24Heritage Day
25Heritage Day (substitute day)
Tháng Mười 2051
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
40
1
2
3
4
5
6
7
41
8
9
10
11
12
13
14
42
15
16
17
18
19
20
21
43
22
23
24
25
26
27
28
44
29
30
31
    
Tháng Mười Một 2051
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
44   
1
2
3
4
45
5
6
7
8
9
10
11
46
12
13
14
15
16
17
18
47
19
20
21
22
23
24
25
48
26
27
28
29
30
  
Tháng Mười Hai 2051
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
48     
1
2
49
3
4
5
6
7
8
9
50
10
11
12
13
14
15
16
51
17
18
19
20
21
22
23
52
24
25
26
27
28
29
30
01
31
      
16Day of Reconciliation
25Christmas Day
26Boxing Day

Ngày nghỉ lễ của Nam Phi vào 2051

1 Tháng MộtNew Year’s Day
2 Tháng MộtNew Year’s Day (substitute day)
21 Tháng BaHuman Rights Day
31 Tháng BaGood Friday
3 Tháng TưFamily Day
27 Tháng TưFreedom Day
1 Tháng NămInternational Workers’ Day
16 Tháng SáuYouth Day
9 Tháng TámNational Women’s Day
24 Tháng ChínHeritage Day
25 Tháng ChínHeritage Day (substitute day)
16 Tháng Mười HaiDay of Reconciliation
25 Tháng Mười HaiChristmas Day
26 Tháng Mười HaiBoxing Day

Trang này đang được phát triển. Nếu bạn phát hiện ra lỗi, xin hãy cho chúng tôi biết!

Thư viện ngày nghỉ lễ: Yasumi by Sacha Telgenhof (MIT license)

Lịch cho các năm khác 

Time.is

Calendar for other countries

Mẹo hữu ích

  • Di chuột hoặc bấm vào các ngày để tính khoảng thời gian.
  • Lịch này hoàn toàn có thể được in ra! Chỉ có phần logo và lịch được in ra khi bạn bấm in trang này
Looks great on small screens, big screens and on print. Click on dates to calculate duration.
 
 
Thứ Sáu, 10 Tháng Năm, 2024, tuần 19
Mặt trời: ↑ 05:42 ↓ 20:03 (14giờ 22phút) - Thêm thông tin - Đặt thời gian Thành phố New York làm mặc định - Gỡ khỏi vị trí yêu thích