2029 calendar with public holidays for Nhật Bản

Tháng Một 2029
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
01 
1
2
3
4
5
6
02
7
8
9
10
11
12
13
03
14
15
16
17
18
19
20
04
21
22
23
24
25
26
27
05
28
29
30
31
   
1New Year’s Day
8Coming of Age Day
Tháng Hai 2029
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
05    
1
2
3
06
4
5
6
7
8
9
10
07
11
12
13
14
15
16
17
08
18
19
20
21
22
23
24
09
25
26
27
28
   
11National Foundation Day
12National Foundation Day (substitute day)
23Emperors Birthday
Tháng Ba 2029
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
09    
1
2
3
10
4
5
6
7
8
9
10
11
11
12
13
14
15
16
17
12
18
19
20
21
22
23
24
13
25
26
27
28
29
30
31
20Vernal Equinox Day
Tháng Tư 2029
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
14
1
2
3
4
5
6
7
15
8
9
10
11
12
13
14
16
15
16
17
18
19
20
21
17
22
23
24
25
26
27
28
18
29
30
     
29Showa Day
30Showa Day (substitute day)
Tháng Năm 2029
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
18  
1
2
3
4
5
19
6
7
8
9
10
11
12
20
13
14
15
16
17
18
19
21
20
21
22
23
24
25
26
22
27
28
29
30
31
  
3Constitution Memorial Day
4Greenery Day
5Children’s Day
Tháng Sáu 2029
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
22     
1
2
23
3
4
5
6
7
8
9
24
10
11
12
13
14
15
16
25
17
18
19
20
21
22
23
26
24
25
26
27
28
29
30
Tháng Bảy 2029
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
27
1
2
3
4
5
6
7
28
8
9
10
11
12
13
14
29
15
16
17
18
19
20
21
30
22
23
24
25
26
27
28
31
29
30
31
    
16Marine Day
Tháng Tám 2029
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
31   
1
2
3
4
32
5
6
7
8
9
10
11
33
12
13
14
15
16
17
18
34
19
20
21
22
23
24
25
35
26
27
28
29
30
31
 
11Mountain Day
Tháng Chín 2029
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
35      
1
36
2
3
4
5
6
7
8
37
9
10
11
12
13
14
15
38
16
17
18
19
20
21
22
39
23
24
25
26
27
28
29
40
30
      
17Respect for the Aged Day
23Autumnal Equinox Day
24Autumnal Equinox Day (substitute day)
Tháng Mười 2029
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
40 
1
2
3
4
5
6
41
7
8
9
10
11
12
13
42
14
15
16
17
18
19
20
43
21
22
23
24
25
26
27
44
28
29
30
31
   
8Sports Day
Tháng Mười Một 2029
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
44    
1
2
3
45
4
5
6
7
8
9
10
46
11
12
13
14
15
16
17
47
18
19
20
21
22
23
24
48
25
26
27
28
29
30
 
3Culture Day
23Labor Thanksgiving Day
Tháng Mười Hai 2029
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
48      
1
49
2
3
4
5
6
7
8
50
9
10
11
12
13
14
15
51
16
17
18
19
20
21
22
52
23
24
25
26
27
28
29
01
30
31
     

Ngày nghỉ lễ của Nhật Bản vào 2029

1 Tháng MộtNew Year’s Day
8 Tháng MộtComing of Age Day
11 Tháng HaiNational Foundation Day
12 Tháng HaiNational Foundation Day (substitute day)
23 Tháng HaiEmperors Birthday
20 Tháng BaVernal Equinox Day
29 Tháng TưShowa Day
30 Tháng TưShowa Day (substitute day)
3 Tháng NămConstitution Memorial Day
4 Tháng NămGreenery Day
5 Tháng NămChildren’s Day
16 Tháng BảyMarine Day
11 Tháng TámMountain Day
17 Tháng ChínRespect for the Aged Day
23 Tháng ChínAutumnal Equinox Day
24 Tháng ChínAutumnal Equinox Day (substitute day)
8 Tháng MườiSports Day
3 Tháng Mười MộtCulture Day
23 Tháng Mười MộtLabor Thanksgiving Day

Trang này đang được phát triển. Nếu bạn phát hiện ra lỗi, xin hãy cho chúng tôi biết!

Holidays library: Yasumi by Sacha Telgenhof (MIT license)

Lịch cho các năm khác 

Time.is

Calendar for other countries

Mẹo hữu ích

  • Di chuột hoặc bấm vào các ngày để tính khoảng thời gian.
  • Lịch này hoàn toàn có thể được in ra! Chỉ có phần logo và lịch được in ra khi bạn bấm in trang này
Looks great on small screens, big screens and on print. Click on dates to calculate duration.
 
 
Thứ Tư, 18 Tháng Mười Hai, 2024, tuần 51
International Migrants Day
Mặt trời: ↑ 07:14 ↓ 16:32 (9giờ 19phút) - Thêm thông tin - Đặt thời gian Thành phố New York làm mặc định - Thêm vào vị trí yêu thích