×

2017 calendar with public holidays for Ukraina

Tháng Một 2017
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
01
1
2
3
4
5
6
7
02
8
9
10
11
12
13
14
03
15
16
17
18
19
20
21
04
22
23
24
25
26
27
28
05
29
30
31
    
1New Year’s Day
7Christmas Day
9Christmas (substitute day)
Tháng Hai 2017
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
05   
1
2
3
4
06
5
6
7
8
9
10
11
07
12
13
14
15
16
17
18
08
19
20
21
22
23
24
25
09
26
27
28
    
Tháng Ba 2017
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
09   
1
2
3
4
10
5
6
7
8
9
10
11
11
12
13
14
15
16
17
18
12
19
20
21
22
23
24
25
13
26
27
28
29
30
31
 
8International Women’s Day
26Thời gian tiết kiệm ánh sáng ban ngày đã bắt đầu
27Summertime (substitute day)
Tháng Tư 2017
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
13      
1
14
2
3
4
5
6
7
8
15
9
10
11
12
13
14
15
16
16
17
18
19
20
21
22
17
23
24
25
26
27
28
29
18
30
      
16Easter Sunday
17Easter Sunday (substitute day)
Tháng Năm 2017
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
18 
1
2
3
4
5
6
19
7
8
9
10
11
12
13
20
14
15
16
17
18
19
20
21
21
22
23
24
25
26
27
22
28
29
30
31
   
1International Workers’ Day
2День міжнародної солідарності трудящих
9День перемоги
Tháng Sáu 2017
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
22    
1
2
3
23
4
5
6
7
8
9
10
24
11
12
13
14
15
16
17
25
18
19
20
21
22
23
24
26
25
26
27
28
29
30
 
4Whitsunday
5Whitsunday (substitute day)
28День Конституції
Tháng Bảy 2017
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
26      
1
27
2
3
4
5
6
7
8
28
9
10
11
12
13
14
15
29
16
17
18
19
20
21
22
30
23
24
25
26
27
28
29
31
30
31
     
Tháng Tám 2017
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
31  
1
2
3
4
5
32
6
7
8
9
10
11
12
33
13
14
15
16
17
18
19
34
20
21
22
23
24
25
26
35
27
28
29
30
31
  
24День Незалежності
Tháng Chín 2017
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
35     
1
2
36
3
4
5
6
7
8
9
37
10
11
12
13
14
15
16
38
17
18
19
20
21
22
23
39
24
25
26
27
28
29
30
Tháng Mười 2017
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
40
1
2
3
4
5
6
7
41
8
9
10
11
12
13
14
42
15
16
17
18
19
20
21
43
22
23
24
25
26
27
28
44
29
30
31
    
14День захисника України
16День захисника України (substitute day)
29Thời gian tiết kiệm ánh sáng ban ngày đã kết thúc
30Wintertime (substitute day)
Tháng Mười Một 2017
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
44   
1
2
3
4
45
5
6
7
8
9
10
11
46
12
13
14
15
16
17
18
47
19
20
21
22
23
24
25
48
26
27
28
29
30
  
Tháng Mười Hai 2017
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
48     
1
2
49
3
4
5
6
7
8
9
50
10
11
12
13
14
15
16
51
17
18
19
20
21
22
23
52
24
25
26
27
28
29
30
01
31
      
25Католицький день Різдва

Ngày nghỉ lễ của Ukraina vào 2017

1 Tháng MộtNew Year’s Day
7 Tháng MộtChristmas Day
9 Tháng MộtChristmas (substitute day)
8 Tháng BaInternational Women’s Day
27 Tháng BaSummertime (substitute day)
16 Tháng TưEaster Sunday
17 Tháng TưEaster Sunday (substitute day)
1 Tháng NămInternational Workers’ Day
2 Tháng NămДень міжнародної солідарності трудящих
9 Tháng NămДень перемоги
4 Tháng SáuWhitsunday
5 Tháng SáuWhitsunday (substitute day)
28 Tháng SáuДень Конституції
24 Tháng TámДень Незалежності
14 Tháng MườiДень захисника України
16 Tháng MườiДень захисника України (substitute day)
30 Tháng MườiWintertime (substitute day)
25 Tháng Mười HaiКатолицький день Різдва

Trang này đang được phát triển. Nếu bạn phát hiện ra lỗi, xin hãy cho chúng tôi biết!

Thư viện ngày nghỉ lễ: Yasumi by Sacha Telgenhof (MIT license)

Lịch cho các năm khác 

Time.is

Calendar for other countries

Mẹo hữu ích

  • Di chuột hoặc bấm vào các ngày để tính khoảng thời gian.
  • Lịch này hoàn toàn có thể được in ra! Chỉ có phần logo và lịch được in ra khi bạn bấm in trang này
Looks great on small screens, big screens and on print. Click on dates to calculate duration.
 
 
Thứ Tư, 8 Tháng Năm, 2024, tuần 19
World Red Cross and Red Crescent Day / World Ovarian Cancer Day
Mặt trời: ↑ 05:44 ↓ 20:01 (14giờ 17phút) - Thêm thông tin - Đặt thời gian Thành phố New York làm mặc định - Gỡ khỏi vị trí yêu thích