×

2009 calendar with public holidays for Đức

Tháng Một 2009
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
52    
1
2
3
01
4
5
6
7
8
9
10
02
11
12
13
14
15
16
17
03
18
19
20
21
22
23
24
04
25
26
27
28
29
30
31
1New Year’s Day
Tháng Hai 2009
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
05
1
2
3
4
5
6
7
06
8
9
10
11
12
13
14
07
15
16
17
18
19
20
21
08
22
23
24
25
26
27
28
Tháng Ba 2009
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
09
1
2
3
4
5
6
7
10
8
9
10
11
12
13
14
11
15
16
17
18
19
20
21
12
22
23
24
25
26
27
28
13
29
30
31
    
29Thời gian tiết kiệm ánh sáng ban ngày đã bắt đầu
Tháng Tư 2009
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
13   
1
2
3
4
14
5
6
7
8
9
10
11
15
12
13
14
15
16
17
18
16
19
20
21
22
23
24
25
17
26
27
28
29
30
  
10Good Friday
13Easter Monday
Tháng Năm 2009
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
17     
1
2
18
3
4
5
6
7
8
9
19
10
11
12
13
14
15
16
20
17
18
19
20
21
22
23
21
24
25
26
27
28
29
30
22
31
      
1International Workers’ Day
21Ascension Day
31Whitsunday
Tháng Sáu 2009
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
22 
1
2
3
4
5
6
23
7
8
9
10
11
12
13
24
14
15
16
17
18
19
20
25
21
22
23
24
25
26
27
26
28
29
30
    
1Whitmonday
Tháng Bảy 2009
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
26   
1
2
3
4
27
5
6
7
8
9
10
11
28
12
13
14
15
16
17
18
29
19
20
21
22
23
24
25
30
26
27
28
29
30
31
 
Tháng Tám 2009
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
30      
1
31
2
3
4
5
6
7
8
32
9
10
11
12
13
14
15
33
16
17
18
19
20
21
22
34
23
24
25
26
27
28
29
35
30
31
     
Tháng Chín 2009
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
35  
1
2
3
4
5
36
6
7
8
9
10
11
12
37
13
14
15
16
17
18
19
38
20
21
22
23
24
25
26
39
27
28
29
30
   
Tháng Mười 2009
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
39    
1
2
3
40
4
5
6
7
8
9
10
41
11
12
13
14
15
16
17
42
18
19
20
21
22
23
24
43
25
26
27
28
29
30
31
3Tag der Deutschen Einheit
25Thời gian tiết kiệm ánh sáng ban ngày đã kết thúc
Tháng Mười Một 2009
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
44
1
2
3
4
5
6
7
45
8
9
10
11
12
13
14
46
15
16
17
18
19
20
21
47
22
23
24
25
26
27
28
48
29
30
     
Tháng Mười Hai 2009
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
48  
1
2
3
4
5
49
6
7
8
9
10
11
12
50
13
14
15
16
17
18
19
51
20
21
22
23
24
25
26
52
27
28
29
30
31
  
25Christmas Day
26Boxing Day
31New Year’s Eve

Ngày nghỉ lễ của Đức vào 2009

1 Tháng MộtNew Year’s Day
10 Tháng TưGood Friday
13 Tháng TưEaster Monday
1 Tháng NămInternational Workers’ Day
21 Tháng NămAscension Day
31 Tháng NămWhitsunday
1 Tháng SáuWhitmonday
3 Tháng MườiTag der Deutschen Einheit
25 Tháng Mười HaiChristmas Day
26 Tháng Mười HaiBoxing Day

Trang này đang được phát triển. Nếu bạn phát hiện ra lỗi, xin hãy cho chúng tôi biết!

Holidays library: Yasumi by Sacha Telgenhof (MIT license)

Lịch cho các năm khác 

Time.is

Calendar for other countries

Mẹo hữu ích

  • Di chuột hoặc bấm vào các ngày để tính khoảng thời gian.
  • Lịch này hoàn toàn có thể được in ra! Chỉ có phần logo và lịch được in ra khi bạn bấm in trang này
Looks great on small screens, big screens and on print. Click on dates to calculate duration.
 
 
Thứ Sáu, 22 Tháng Mười Một, 2024, tuần 47
Mặt trời: ↑ 06:50 ↓ 16:34 (9giờ 44phút) - Thêm thông tin - Đặt thời gian Thành phố New York làm mặc định - Thêm vào vị trí yêu thích