×

2006 calendar with public holidays for New Zealand

Tháng Một 2006
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
01
1
2
3
4
5
6
7
02
8
9
10
11
12
13
14
03
15
16
17
18
19
20
21
04
22
23
24
25
26
27
28
05
29
30
31
    
2New Year’s Day
3Day after New Year’s Day
Tháng Hai 2006
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
05   
1
2
3
4
06
5
6
7
8
9
10
11
07
12
13
14
15
16
17
18
08
19
20
21
22
23
24
25
09
26
27
28
    
6Waitangi Day
Tháng Ba 2006
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
09   
1
2
3
4
10
5
6
7
8
9
10
11
11
12
13
14
15
16
17
18
12
19
20
21
22
23
24
25
13
26
27
28
29
30
31
 
18Thời gian tiết kiệm ánh sáng ban ngày đã kết thúc
Tháng Tư 2006
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
13      
1
14
2
3
4
5
6
7
8
15
9
10
11
12
13
14
15
16
16
17
18
19
20
21
22
17
23
24
25
26
27
28
29
18
30
      
14Good Friday
17Easter Monday
25ANZAC Day
Tháng Năm 2006
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
18 
1
2
3
4
5
6
19
7
8
9
10
11
12
13
20
14
15
16
17
18
19
20
21
21
22
23
24
25
26
27
22
28
29
30
31
   
Tháng Sáu 2006
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
22    
1
2
3
23
4
5
6
7
8
9
10
24
11
12
13
14
15
16
17
25
18
19
20
21
22
23
24
26
25
26
27
28
29
30
 
5Queen’s Birthday
Tháng Bảy 2006
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
26      
1
27
2
3
4
5
6
7
8
28
9
10
11
12
13
14
15
29
16
17
18
19
20
21
22
30
23
24
25
26
27
28
29
31
30
31
     
Tháng Tám 2006
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
31  
1
2
3
4
5
32
6
7
8
9
10
11
12
33
13
14
15
16
17
18
19
34
20
21
22
23
24
25
26
35
27
28
29
30
31
  
Tháng Chín 2006
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
35     
1
2
36
3
4
5
6
7
8
9
37
10
11
12
13
14
15
16
38
17
18
19
20
21
22
23
39
24
25
26
27
28
29
30
30Thời gian tiết kiệm ánh sáng ban ngày đã bắt đầu
Tháng Mười 2006
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
40
1
2
3
4
5
6
7
41
8
9
10
11
12
13
14
42
15
16
17
18
19
20
21
43
22
23
24
25
26
27
28
44
29
30
31
    
23Labour Day
Tháng Mười Một 2006
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
44   
1
2
3
4
45
5
6
7
8
9
10
11
46
12
13
14
15
16
17
18
47
19
20
21
22
23
24
25
48
26
27
28
29
30
  
Tháng Mười Hai 2006
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
48     
1
2
49
3
4
5
6
7
8
9
50
10
11
12
13
14
15
16
51
17
18
19
20
21
22
23
52
24
25
26
27
28
29
30
01
31
      
25Christmas Day
26Boxing Day

Ngày nghỉ lễ của New Zealand vào 2006

2 Tháng MộtNew Year’s Day
3 Tháng MộtDay after New Year’s Day
6 Tháng HaiWaitangi Day
14 Tháng TưGood Friday
17 Tháng TưEaster Monday
25 Tháng TưANZAC Day
5 Tháng SáuQueen’s Birthday
23 Tháng MườiLabour Day
25 Tháng Mười HaiChristmas Day
26 Tháng Mười HaiBoxing Day

Trang này đang được phát triển. Nếu bạn phát hiện ra lỗi, xin hãy cho chúng tôi biết!

Holidays library: Yasumi by Sacha Telgenhof (MIT license)

Lịch cho các năm khác 

Time.is

Calendar for other countries

Mẹo hữu ích

  • Di chuột hoặc bấm vào các ngày để tính khoảng thời gian.
  • Lịch này hoàn toàn có thể được in ra! Chỉ có phần logo và lịch được in ra khi bạn bấm in trang này
Looks great on small screens, big screens and on print. Click on dates to calculate duration.
 
 
Thứ Ba, 19 Tháng Mười Một, 2024, tuần 47
World Toilet Day / International Men's Day
Mặt trời: ↑ 06:47 ↓ 16:36 (9giờ 50phút) - Thêm thông tin - Đặt thời gian Thành phố New York làm mặc định - Thêm vào vị trí yêu thích