×

1975 calendar with public holidays for Australia

Tháng Một 1975
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
01   
1
2
3
4
02
5
6
7
8
9
10
11
03
12
13
14
15
16
17
18
04
19
20
21
22
23
24
25
05
26
27
28
29
30
31
 
1New Year’s Day
26Australia Day
27Australia Day (substitute day)
Tháng Hai 1975
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
05      
1
06
2
3
4
5
6
7
8
07
9
10
11
12
13
14
15
08
16
17
18
19
20
21
22
09
23
24
25
26
27
28
 
Tháng Ba 1975
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
09      
1
10
2
3
4
5
6
7
8
11
9
10
11
12
13
14
15
12
16
17
18
19
20
21
22
13
23
24
25
26
27
28
29
14
30
31
     
1Thời gian tiết kiệm ánh sáng ban ngày đã kết thúc
28Good Friday
31Easter Monday
Tháng Tư 1975
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
14  
1
2
3
4
5
15
6
7
8
9
10
11
12
16
13
14
15
16
17
18
19
17
20
21
22
23
24
25
26
18
27
28
29
30
   
25ANZAC Day
Tháng Năm 1975
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
18    
1
2
3
19
4
5
6
7
8
9
10
20
11
12
13
14
15
16
17
21
18
19
20
21
22
23
24
22
25
26
27
28
29
30
31
Tháng Sáu 1975
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
23
1
2
3
4
5
6
7
24
8
9
10
11
12
13
14
25
15
16
17
18
19
20
21
26
22
23
24
25
26
27
28
27
29
30
     
Tháng Bảy 1975
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
27  
1
2
3
4
5
28
6
7
8
9
10
11
12
29
13
14
15
16
17
18
19
30
20
21
22
23
24
25
26
31
27
28
29
30
31
  
Tháng Tám 1975
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
31     
1
2
32
3
4
5
6
7
8
9
33
10
11
12
13
14
15
16
34
17
18
19
20
21
22
23
35
24
25
26
27
28
29
30
36
31
      
Tháng Chín 1975
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
36 
1
2
3
4
5
6
37
7
8
9
10
11
12
13
38
14
15
16
17
18
19
20
39
21
22
23
24
25
26
27
40
28
29
30
    
Tháng Mười 1975
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
40   
1
2
3
4
41
5
6
7
8
9
10
11
42
12
13
14
15
16
17
18
43
19
20
21
22
23
24
25
44
26
27
28
29
30
31
 
25Thời gian tiết kiệm ánh sáng ban ngày đã bắt đầu
Tháng Mười Một 1975
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
44      
1
45
2
3
4
5
6
7
8
46
9
10
11
12
13
14
15
47
16
17
18
19
20
21
22
48
23
24
25
26
27
28
29
49
30
      
Tháng Mười Hai 1975
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
49 
1
2
3
4
5
6
50
7
8
9
10
11
12
13
51
14
15
16
17
18
19
20
52
21
22
23
24
25
26
27
01
28
29
30
31
   
25Christmas Day
26Boxing Day

Ngày nghỉ lễ của Australia vào 1975

1 Tháng MộtNew Year’s Day
26 Tháng MộtAustralia Day
27 Tháng MộtAustralia Day (substitute day)
28 Tháng BaGood Friday
31 Tháng BaEaster Monday
25 Tháng TưANZAC Day
25 Tháng Mười HaiChristmas Day
26 Tháng Mười HaiBoxing Day

Trang này đang được phát triển. Nếu bạn phát hiện ra lỗi, xin hãy cho chúng tôi biết!

Holidays library: Yasumi by Sacha Telgenhof (MIT license)

Lịch cho các năm khác 

Time.is

Calendar for other countries

Mẹo hữu ích

  • Di chuột hoặc bấm vào các ngày để tính khoảng thời gian.
  • Lịch này hoàn toàn có thể được in ra! Chỉ có phần logo và lịch được in ra khi bạn bấm in trang này
Looks great on small screens, big screens and on print. Click on dates to calculate duration.
 
 
Chủ Nhật, 24 Tháng Mười Một, 2024, tuần 47
Mặt trời: ↑ 06:52 ↓ 16:33 (9giờ 41phút) - Thêm thông tin - Đặt thời gian Thành phố New York làm mặc định - Thêm vào vị trí yêu thích