×

1883 calendar with public holidays for Ukraina

Tháng Một 1883
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
01 
1
2
3
4
5
6
02
7
8
9
10
11
12
13
03
14
15
16
17
18
19
20
04
21
22
23
24
25
26
27
05
28
29
30
31
   
1New Year’s Day
7Christmas Day
8Christmas (substitute day)
Tháng Hai 1883
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
05    
1
2
3
06
4
5
6
7
8
9
10
07
11
12
13
14
15
16
17
08
18
19
20
21
22
23
24
09
25
26
27
28
   
Tháng Ba 1883
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
09    
1
2
3
10
4
5
6
7
8
9
10
11
11
12
13
14
15
16
17
12
18
19
20
21
22
23
24
13
25
26
27
28
29
30
31
8International Women’s Day
Tháng Tư 1883
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
14
1
2
3
4
5
6
7
15
8
9
10
11
12
13
14
16
15
16
17
18
19
20
21
17
22
23
24
25
26
27
28
18
29
30
     
30Easter Sunday
Tháng Năm 1883
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
18  
1
2
3
4
5
19
6
7
8
9
10
11
12
20
13
14
15
16
17
18
19
21
20
21
22
23
24
25
26
22
27
28
29
30
31
  
1International Workers’ Day
2День міжнародної солідарності трудящих
9День перемоги
Tháng Sáu 1883
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
22     
1
2
23
3
4
5
6
7
8
9
24
10
11
12
13
14
15
16
25
17
18
19
20
21
22
23
26
24
25
26
27
28
29
30
18Whitsunday
Tháng Bảy 1883
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
27
1
2
3
4
5
6
7
28
8
9
10
11
12
13
14
29
15
16
17
18
19
20
21
30
22
23
24
25
26
27
28
31
29
30
31
    
Tháng Tám 1883
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
31   
1
2
3
4
32
5
6
7
8
9
10
11
33
12
13
14
15
16
17
18
34
19
20
21
22
23
24
25
35
26
27
28
29
30
31
 
Tháng Chín 1883
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
35      
1
36
2
3
4
5
6
7
8
37
9
10
11
12
13
14
15
38
16
17
18
19
20
21
22
39
23
24
25
26
27
28
29
40
30
      
Tháng Mười 1883
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
40 
1
2
3
4
5
6
41
7
8
9
10
11
12
13
42
14
15
16
17
18
19
20
43
21
22
23
24
25
26
27
44
28
29
30
31
   
Tháng Mười Một 1883
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
44    
1
2
3
45
4
5
6
7
8
9
10
46
11
12
13
14
15
16
17
47
18
19
20
21
22
23
24
48
25
26
27
28
29
30
 
Tháng Mười Hai 1883
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
48      
1
49
2
3
4
5
6
7
8
50
9
10
11
12
13
14
15
51
16
17
18
19
20
21
22
52
23
24
25
26
27
28
29
01
30
31
     

Ngày nghỉ lễ của Ukraina vào 1883

1 Tháng MộtNew Year’s Day
7 Tháng MộtChristmas Day
8 Tháng MộtChristmas (substitute day)
8 Tháng BaInternational Women’s Day
30 Tháng TưEaster Sunday
1 Tháng NămInternational Workers’ Day
2 Tháng NămДень міжнародної солідарності трудящих
9 Tháng NămДень перемоги
18 Tháng SáuWhitsunday

Trang này đang được phát triển. Nếu bạn phát hiện ra lỗi, xin hãy cho chúng tôi biết!

Holidays library: Yasumi by Sacha Telgenhof (MIT license)

Time.is

Calendar for other countries

Mẹo hữu ích

  • Di chuột hoặc bấm vào các ngày để tính khoảng thời gian.
  • Lịch này hoàn toàn có thể được in ra! Chỉ có phần logo và lịch được in ra khi bạn bấm in trang này
Looks great on small screens, big screens and on print. Click on dates to calculate duration.
 
 
Thứ Hai, 2 Tháng Mười Hai, 2024, tuần 49