1868 calendar with public holidays for Ukraina

Tháng Một 1868
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
01   
1
2
3
4
02
5
6
7
8
9
10
11
03
12
13
14
15
16
17
18
04
19
20
21
22
23
24
25
05
26
27
28
29
30
31
 
1New Year’s Day
7Christmas Day
Tháng Hai 1868
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
05      
1
06
2
3
4
5
6
7
8
07
9
10
11
12
13
14
15
08
16
17
18
19
20
21
22
09
23
24
25
26
27
28
29
Tháng Ba 1868
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
10
1
2
3
4
5
6
7
11
8
9
10
11
12
13
14
12
15
16
17
18
19
20
21
13
22
23
24
25
26
27
28
14
29
30
31
    
8International Women’s Day
9International Women’s Day (substitute day)
Tháng Tư 1868
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
14   
1
2
3
4
15
5
6
7
8
9
10
11
16
12
13
14
15
16
17
18
17
19
20
21
22
23
24
25
18
26
27
28
29
30
  
13Easter Sunday
Tháng Năm 1868
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
18     
1
2
19
3
4
5
6
7
8
9
20
10
11
12
13
14
15
16
21
17
18
19
20
21
22
23
22
24
25
26
27
28
29
30
23
31
      
1International Workers’ Day
2День міжнародної солідарності трудящих
4День міжнародної солідарності трудящих (substitute day)
9День перемоги
11День перемоги (substitute day)
Tháng Sáu 1868
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
23 
1
2
3
4
5
6
24
7
8
9
10
11
12
13
25
14
15
16
17
18
19
20
26
21
22
23
24
25
26
27
27
28
29
30
    
1Whitsunday
Tháng Bảy 1868
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
27   
1
2
3
4
28
5
6
7
8
9
10
11
29
12
13
14
15
16
17
18
30
19
20
21
22
23
24
25
31
26
27
28
29
30
31
 
Tháng Tám 1868
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
31      
1
32
2
3
4
5
6
7
8
33
9
10
11
12
13
14
15
34
16
17
18
19
20
21
22
35
23
24
25
26
27
28
29
36
30
31
     
Tháng Chín 1868
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
36  
1
2
3
4
5
37
6
7
8
9
10
11
12
38
13
14
15
16
17
18
19
39
20
21
22
23
24
25
26
40
27
28
29
30
   
Tháng Mười 1868
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
40    
1
2
3
41
4
5
6
7
8
9
10
42
11
12
13
14
15
16
17
43
18
19
20
21
22
23
24
44
25
26
27
28
29
30
31
Tháng Mười Một 1868
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
45
1
2
3
4
5
6
7
46
8
9
10
11
12
13
14
47
15
16
17
18
19
20
21
48
22
23
24
25
26
27
28
49
29
30
     
Tháng Mười Hai 1868
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
49  
1
2
3
4
5
50
6
7
8
9
10
11
12
51
13
14
15
16
17
18
19
52
20
21
22
23
24
25
26
01
27
28
29
30
31
  

Ngày nghỉ lễ của Ukraina vào 1868

1 Tháng MộtNew Year’s Day
7 Tháng MộtChristmas Day
8 Tháng BaInternational Women’s Day
9 Tháng BaInternational Women’s Day (substitute day)
13 Tháng TưEaster Sunday
1 Tháng NămInternational Workers’ Day
2 Tháng NămДень міжнародної солідарності трудящих
4 Tháng NămДень міжнародної солідарності трудящих (substitute day)
9 Tháng NămДень перемоги
11 Tháng NămДень перемоги (substitute day)
1 Tháng SáuWhitsunday

Trang này đang được phát triển. Nếu bạn phát hiện ra lỗi, xin hãy cho chúng tôi biết!

Holidays library: Yasumi by Sacha Telgenhof (MIT license)

Time.is

Calendar for other countries

Mẹo hữu ích

  • Di chuột hoặc bấm vào các ngày để tính khoảng thời gian.
  • Lịch này hoàn toàn có thể được in ra! Chỉ có phần logo và lịch được in ra khi bạn bấm in trang này
Looks great on small screens, big screens and on print. Click on dates to calculate duration.
 
 
Thứ Sáu, 13 Tháng Mười Hai, 2024, tuần 50