×

1852 calendar with public holidays for Ukraina

Tháng Một 1852
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
52    
1
2
3
01
4
5
6
7
8
9
10
02
11
12
13
14
15
16
17
03
18
19
20
21
22
23
24
04
25
26
27
28
29
30
31
1New Year’s Day
7Christmas Day
Tháng Hai 1852
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
05
1
2
3
4
5
6
7
06
8
9
10
11
12
13
14
07
15
16
17
18
19
20
21
08
22
23
24
25
26
27
28
09
29
      
Tháng Ba 1852
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
09 
1
2
3
4
5
6
10
7
8
9
10
11
12
13
11
14
15
16
17
18
19
20
12
21
22
23
24
25
26
27
13
28
29
30
31
   
8International Women’s Day
Tháng Tư 1852
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
13    
1
2
3
14
4
5
6
7
8
9
10
15
11
12
13
14
15
16
17
16
18
19
20
21
22
23
24
17
25
26
27
28
29
30
 
12Easter Sunday
Tháng Năm 1852
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
17      
1
18
2
3
4
5
6
7
8
19
9
10
11
12
13
14
15
20
16
17
18
19
20
21
22
21
23
24
25
26
27
28
29
22
30
31
     
1International Workers’ Day
2День міжнародної солідарності трудящих
3International Workers’ Day (substitute day)
3День міжнародної солідарності трудящих (substitute day)
9День перемоги
10День перемоги (substitute day)
31Whitsunday
Tháng Sáu 1852
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
22  
1
2
3
4
5
23
6
7
8
9
10
11
12
24
13
14
15
16
17
18
19
25
20
21
22
23
24
25
26
26
27
28
29
30
   
Tháng Bảy 1852
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
26    
1
2
3
27
4
5
6
7
8
9
10
28
11
12
13
14
15
16
17
29
18
19
20
21
22
23
24
30
25
26
27
28
29
30
31
Tháng Tám 1852
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
31
1
2
3
4
5
6
7
32
8
9
10
11
12
13
14
33
15
16
17
18
19
20
21
34
22
23
24
25
26
27
28
35
29
30
31
    
Tháng Chín 1852
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
35   
1
2
3
4
36
5
6
7
8
9
10
11
37
12
13
14
15
16
17
18
38
19
20
21
22
23
24
25
39
26
27
28
29
30
  
Tháng Mười 1852
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
39     
1
2
40
3
4
5
6
7
8
9
41
10
11
12
13
14
15
16
42
17
18
19
20
21
22
23
43
24
25
26
27
28
29
30
44
31
      
Tháng Mười Một 1852
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
44 
1
2
3
4
5
6
45
7
8
9
10
11
12
13
46
14
15
16
17
18
19
20
47
21
22
23
24
25
26
27
48
28
29
30
    
Tháng Mười Hai 1852
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
48   
1
2
3
4
49
5
6
7
8
9
10
11
50
12
13
14
15
16
17
18
51
19
20
21
22
23
24
25
52
26
27
28
29
30
31
 

Ngày nghỉ lễ của Ukraina vào 1852

1 Tháng MộtNew Year’s Day
7 Tháng MộtChristmas Day
8 Tháng BaInternational Women’s Day
12 Tháng TưEaster Sunday
1 Tháng NămInternational Workers’ Day
2 Tháng NămДень міжнародної солідарності трудящих
3 Tháng NămInternational Workers’ Day (substitute day)
3 Tháng NămДень міжнародної солідарності трудящих (substitute day)
9 Tháng NămДень перемоги
10 Tháng NămДень перемоги (substitute day)
31 Tháng NămWhitsunday

Trang này đang được phát triển. Nếu bạn phát hiện ra lỗi, xin hãy cho chúng tôi biết!

Holidays library: Yasumi by Sacha Telgenhof (MIT license)

Time.is

Calendar for other countries

Mẹo hữu ích

  • Di chuột hoặc bấm vào các ngày để tính khoảng thời gian.
  • Lịch này hoàn toàn có thể được in ra! Chỉ có phần logo và lịch được in ra khi bạn bấm in trang này
Looks great on small screens, big screens and on print. Click on dates to calculate duration.
 
 
Thứ Năm, 14 Tháng Mười Một, 2024, tuần 46