×

1802 calendar with public holidays for Phần Lan

Tháng Một 1802
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
53     
1
2
01
3
4
5
6
7
8
9
02
10
11
12
13
14
15
16
03
17
18
19
20
21
22
23
04
24
25
26
27
28
29
30
05
31
      
1New Year’s Day
6Epiphany
Tháng Hai 1802
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
05 
1
2
3
4
5
6
06
7
8
9
10
11
12
13
07
14
15
16
17
18
19
20
08
21
22
23
24
25
26
27
09
28
      
Tháng Ba 1802
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
09 
1
2
3
4
5
6
10
7
8
9
10
11
12
13
11
14
15
16
17
18
19
20
12
21
22
23
24
25
26
27
13
28
29
30
31
   
Tháng Tư 1802
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
13    
1
2
3
14
4
5
6
7
8
9
10
15
11
12
13
14
15
16
17
16
18
19
20
21
22
23
24
17
25
26
27
28
29
30
 
16Good Friday
18Easter Sunday
19Easter Monday
Tháng Năm 1802
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
17      
1
18
2
3
4
5
6
7
8
19
9
10
11
12
13
14
15
20
16
17
18
19
20
21
22
21
23
24
25
26
27
28
29
22
30
31
     
1International Workers’ Day
27Ascension Day
Tháng Sáu 1802
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
22  
1
2
3
4
5
23
6
7
8
9
10
11
12
24
13
14
15
16
17
18
19
25
20
21
22
23
24
25
26
26
27
28
29
30
   
6Whitsunday
24St. John’s Day
Tháng Bảy 1802
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
26    
1
2
3
27
4
5
6
7
8
9
10
28
11
12
13
14
15
16
17
29
18
19
20
21
22
23
24
30
25
26
27
28
29
30
31
Tháng Tám 1802
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
31
1
2
3
4
5
6
7
32
8
9
10
11
12
13
14
33
15
16
17
18
19
20
21
34
22
23
24
25
26
27
28
35
29
30
31
    
Tháng Chín 1802
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
35   
1
2
3
4
36
5
6
7
8
9
10
11
37
12
13
14
15
16
17
18
38
19
20
21
22
23
24
25
39
26
27
28
29
30
  
Tháng Mười 1802
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
39     
1
2
40
3
4
5
6
7
8
9
41
10
11
12
13
14
15
16
42
17
18
19
20
21
22
23
43
24
25
26
27
28
29
30
44
31
      
Tháng Mười Một 1802
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
44 
1
2
3
4
5
6
45
7
8
9
10
11
12
13
46
14
15
16
17
18
19
20
47
21
22
23
24
25
26
27
48
28
29
30
    
6All Saints’ Day
Tháng Mười Hai 1802
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
48   
1
2
3
4
49
5
6
7
8
9
10
11
50
12
13
14
15
16
17
18
51
19
20
21
22
23
24
25
52
26
27
28
29
30
31
 
25Christmas Day
26Boxing Day

Ngày nghỉ lễ của Phần Lan vào 1802

1 Tháng MộtNew Year’s Day
6 Tháng MộtEpiphany
16 Tháng TưGood Friday
18 Tháng TưEaster Sunday
19 Tháng TưEaster Monday
1 Tháng NămInternational Workers’ Day
27 Tháng NămAscension Day
6 Tháng SáuWhitsunday
24 Tháng SáuSt. John’s Day
6 Tháng Mười MộtAll Saints’ Day
25 Tháng Mười HaiChristmas Day
26 Tháng Mười HaiBoxing Day

Trang này đang được phát triển. Nếu bạn phát hiện ra lỗi, xin hãy cho chúng tôi biết!

Holidays library: Yasumi by Sacha Telgenhof (MIT license)

Time.is

Calendar for other countries

Mẹo hữu ích

  • Di chuột hoặc bấm vào các ngày để tính khoảng thời gian.
  • Lịch này hoàn toàn có thể được in ra! Chỉ có phần logo và lịch được in ra khi bạn bấm in trang này
Looks great on small screens, big screens and on print. Click on dates to calculate duration.
 
 
Thứ Năm, 14 Tháng Mười Một, 2024, tuần 46