×

1050 calendar with public holidays for Estonia

Tháng Một 1050
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
01  
1
2
3
4
5
02
6
7
8
9
10
11
12
03
13
14
15
16
17
18
19
04
20
21
22
23
24
25
26
05
27
28
29
30
31
  
1New Year’s Day
Tháng Hai 1050
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
05     
1
2
06
3
4
5
6
7
8
9
07
10
11
12
13
14
15
16
08
17
18
19
20
21
22
23
09
24
25
26
27
28
  
Tháng Ba 1050
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
09     
1
2
10
3
4
5
6
7
8
9
11
10
11
12
13
14
15
16
12
17
18
19
20
21
22
23
13
24
25
26
27
28
29
30
14
31
      
Tháng Tư 1050
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
14 
1
2
3
4
5
6
15
7
8
9
10
11
12
13
16
14
15
16
17
18
19
20
17
21
22
23
24
25
26
27
18
28
29
30
    
13Good Friday
15Easter Sunday
Tháng Năm 1050
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
18   
1
2
3
4
19
5
6
7
8
9
10
11
20
12
13
14
15
16
17
18
21
19
20
21
22
23
24
25
22
26
27
28
29
30
31
 
1International Workers’ Day
Tháng Sáu 1050
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
22      
1
23
2
3
4
5
6
7
8
24
9
10
11
12
13
14
15
25
16
17
18
19
20
21
22
26
23
24
25
26
27
28
29
27
30
      
3Whitsunday
24St. John’s Day
Tháng Bảy 1050
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
27 
1
2
3
4
5
6
28
7
8
9
10
11
12
13
29
14
15
16
17
18
19
20
30
21
22
23
24
25
26
27
31
28
29
30
31
   
Tháng Tám 1050
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
31    
1
2
3
32
4
5
6
7
8
9
10
33
11
12
13
14
15
16
17
34
18
19
20
21
22
23
24
35
25
26
27
28
29
30
31
Tháng Chín 1050
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
36
1
2
3
4
5
6
7
37
8
9
10
11
12
13
14
38
15
16
17
18
19
20
21
39
22
23
24
25
26
27
28
40
29
30
     
Tháng Mười 1050
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
40  
1
2
3
4
5
41
6
7
8
9
10
11
12
42
13
14
15
16
17
18
19
43
20
21
22
23
24
25
26
44
27
28
29
30
31
  
Tháng Mười Một 1050
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
44     
1
2
45
3
4
5
6
7
8
9
46
10
11
12
13
14
15
16
47
17
18
19
20
21
22
23
48
24
25
26
27
28
29
30
Tháng Mười Hai 1050
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
49
1
2
3
4
5
6
7
50
8
9
10
11
12
13
14
51
15
16
17
18
19
20
21
52
22
23
24
25
26
27
28
01
29
30
31
    
24Christmas Eve
25Christmas Day
26Boxing Day

Ngày nghỉ lễ của Estonia vào 1050

1 Tháng MộtNew Year’s Day
13 Tháng TưGood Friday
15 Tháng TưEaster Sunday
1 Tháng NămInternational Workers’ Day
3 Tháng SáuWhitsunday
24 Tháng SáuSt. John’s Day
24 Tháng Mười HaiChristmas Eve
25 Tháng Mười HaiChristmas Day
26 Tháng Mười HaiBoxing Day

Trang này đang được phát triển. Nếu bạn phát hiện ra lỗi, xin hãy cho chúng tôi biết!

Holidays library: Yasumi by Sacha Telgenhof (MIT license)

Time.is

Calendar for other countries

Mẹo hữu ích

  • Di chuột hoặc bấm vào các ngày để tính khoảng thời gian.
  • Lịch này hoàn toàn có thể được in ra! Chỉ có phần logo và lịch được in ra khi bạn bấm in trang này
Looks great on small screens, big screens and on print. Click on dates to calculate duration.
 
 
Chủ Nhật, 10 Tháng Mười Một, 2024, tuần 45