Thời gian ở Australian Eastern Standard Time và Thổ Nhĩ Kỳ
- Khi thời gian ở Australian Eastern Standard Time là 20:00 vào Thứ Sáu, 15 Tháng Mười Một thì ở Thổ Nhĩ Kỳ là 13:00.
- Australian Eastern Standard Time đang nhanh hơn 7 giờ so với Thổ Nhĩ Kỳ.
- Bấm vào bất kỳ thời gian nào ở trong bảng phía dưới để mở và chia sẻ trang sự kiện thời gian
Sự khác biệt thời gian từ Australian Eastern Standard Time
UTC | −10 giờ | −10 giờ |
Thổ Nhĩ Kỳ | −7 giờ | −7 giờ |
Australian Eastern Standard Time | Thổ Nhĩ Kỳ (-7giờ) |
Thứ Sáu 20:00 | Thứ Sáu 13:00 |
Thứ Sáu 21:00 | Thứ Sáu 14:00 |
Thứ Sáu 22:00 | Thứ Sáu 15:00 |
Thứ Sáu 23:00 | Thứ Sáu 16:00 |
Thứ Bảy 00:00 | Thứ Sáu 17:00 |
Thứ Bảy 01:00 | Thứ Sáu 18:00 |
Thứ Bảy 02:00 | Thứ Sáu 19:00 |
Thứ Bảy 03:00 | Thứ Sáu 20:00 |
Thứ Bảy 04:00 | Thứ Sáu 21:00 |
Thứ Bảy 05:00 | Thứ Sáu 22:00 |
Thứ Bảy 06:00 | Thứ Sáu 23:00 |
Thứ Bảy 07:00 | Thứ Bảy 00:00 |
Thứ Bảy 08:00 | Thứ Bảy 01:00 |
Thứ Bảy 09:00 | Thứ Bảy 02:00 |
Thứ Bảy 10:00 | Thứ Bảy 03:00 |
Thứ Bảy 11:00 | Thứ Bảy 04:00 |
Thứ Bảy 12:00 | Thứ Bảy 05:00 |
Thứ Bảy 13:00 | Thứ Bảy 06:00 |
Thứ Bảy 14:00 | Thứ Bảy 07:00 |
Thứ Bảy 15:00 | Thứ Bảy 08:00 |
Thứ Bảy 16:00 | Thứ Bảy 09:00 |
Thứ Bảy 17:00 | Thứ Bảy 10:00 |
Thứ Bảy 18:00 | Thứ Bảy 11:00 |
Thứ Bảy 19:00 | Thứ Bảy 12:00 |
Thứ Bảy 20:00 | Thứ Bảy 13:00 |
Thứ Bảy 21:00 | Thứ Bảy 14:00 |
Thứ Bảy 22:00 | Thứ Bảy 15:00 |
Thứ Bảy 23:00 | Thứ Bảy 16:00 |
Chủ Nhật 00:00 | Thứ Bảy 17:00 |
Chủ Nhật 01:00 | Thứ Bảy 18:00 |
Chủ Nhật 02:00 | Thứ Bảy 19:00 |
Chủ Nhật 03:00 | Thứ Bảy 20:00 |
Chủ Nhật 04:00 | Thứ Bảy 21:00 |
Chủ Nhật 05:00 | Thứ Bảy 22:00 |
Chủ Nhật 06:00 | Thứ Bảy 23:00 |
Chủ Nhật 07:00 | Chủ Nhật 00:00 |
So sánh lại
Thứ Sáu, 15 Tháng Mười Một, 2024, tuần 46
Mặt trời: ↑ 06:42 ↓ 16:39 (9giờ 57phút) - Thêm thông tin - Đặt thời gian Thành phố New York làm mặc định - Thêm vào vị trí yêu thích