Thời gian ở Bắc Kinh, Central European Time, Luân Đôn, Thành phố New York và Thổ Nhĩ Kỳ
- Khi thời gian ở Bắc Kinh là 09:00 vào Thứ Bảy, 23 Tháng Mười Một thì ở Thành phố New York là 20:00 vào Thứ Sáu, 22 Tháng Mười Một, 2013, Luân Đôn là 01:00, Central European Time là 02:00, và Thổ Nhĩ Kỳ là 03:00.
- Thời gian còn lại:
- Bắc Kinh đang nhanh hơn 13 giờ so với Thành phố New York, nhanh hơn 8 giờ so với Luân Đôn, nhanh hơn 7 giờ so với Central European Time, và nhanh hơn 6 giờ so với Thổ Nhĩ Kỳ.
- Bấm vào bất kỳ thời gian nào ở trong bảng phía dưới để mở và chia sẻ trang sự kiện thời gian
Sự khác biệt thời gian từ Bắc Kinh
Thành phố New York | −13 giờ | −13 giờ |
Luân Đôn | −8 giờ | −8 giờ |
Central European Time | −7 giờ | −7 giờ |
Thổ Nhĩ Kỳ | −6 giờ | −6 giờ |
Bắc Kinh | Central European Time (-7giờ) | Luân Đôn (-8giờ) | Thành phố New York (-13giờ) | Thổ Nhĩ Kỳ (-6giờ) |
Thứ Bảy 09:00 | Thứ Bảy 02:00 | Thứ Bảy 01:00 | Thứ Sáu 20:00 | Thứ Bảy 03:00 |
Thứ Bảy 10:00 | Thứ Bảy 03:00 | Thứ Bảy 02:00 | Thứ Sáu 21:00 | Thứ Bảy 04:00 |
Thứ Bảy 11:00 | Thứ Bảy 04:00 | Thứ Bảy 03:00 | Thứ Sáu 22:00 | Thứ Bảy 05:00 |
Thứ Bảy 12:00 | Thứ Bảy 05:00 | Thứ Bảy 04:00 | Thứ Sáu 23:00 | Thứ Bảy 06:00 |
Thứ Bảy 13:00 | Thứ Bảy 06:00 | Thứ Bảy 05:00 | Thứ Bảy 00:00 | Thứ Bảy 07:00 |
Thứ Bảy 14:00 | Thứ Bảy 07:00 | Thứ Bảy 06:00 | Thứ Bảy 01:00 | Thứ Bảy 08:00 |
Thứ Bảy 15:00 | Thứ Bảy 08:00 | Thứ Bảy 07:00 | Thứ Bảy 02:00 | Thứ Bảy 09:00 |
Thứ Bảy 16:00 | Thứ Bảy 09:00 | Thứ Bảy 08:00 | Thứ Bảy 03:00 | Thứ Bảy 10:00 |
Thứ Bảy 17:00 | Thứ Bảy 10:00 | Thứ Bảy 09:00 | Thứ Bảy 04:00 | Thứ Bảy 11:00 |
Thứ Bảy 18:00 | Thứ Bảy 11:00 | Thứ Bảy 10:00 | Thứ Bảy 05:00 | Thứ Bảy 12:00 |
Thứ Bảy 19:00 | Thứ Bảy 12:00 | Thứ Bảy 11:00 | Thứ Bảy 06:00 | Thứ Bảy 13:00 |
Thứ Bảy 20:00 | Thứ Bảy 13:00 | Thứ Bảy 12:00 | Thứ Bảy 07:00 | Thứ Bảy 14:00 |
Thứ Bảy 21:00 | Thứ Bảy 14:00 | Thứ Bảy 13:00 | Thứ Bảy 08:00 | Thứ Bảy 15:00 |
Thứ Bảy 22:00 | Thứ Bảy 15:00 | Thứ Bảy 14:00 | Thứ Bảy 09:00 | Thứ Bảy 16:00 |
Thứ Bảy 23:00 | Thứ Bảy 16:00 | Thứ Bảy 15:00 | Thứ Bảy 10:00 | Thứ Bảy 17:00 |
Chủ Nhật 00:00 | Thứ Bảy 17:00 | Thứ Bảy 16:00 | Thứ Bảy 11:00 | Thứ Bảy 18:00 |
Chủ Nhật 01:00 | Thứ Bảy 18:00 | Thứ Bảy 17:00 | Thứ Bảy 12:00 | Thứ Bảy 19:00 |
Chủ Nhật 02:00 | Thứ Bảy 19:00 | Thứ Bảy 18:00 | Thứ Bảy 13:00 | Thứ Bảy 20:00 |
Chủ Nhật 03:00 | Thứ Bảy 20:00 | Thứ Bảy 19:00 | Thứ Bảy 14:00 | Thứ Bảy 21:00 |
Chủ Nhật 04:00 | Thứ Bảy 21:00 | Thứ Bảy 20:00 | Thứ Bảy 15:00 | Thứ Bảy 22:00 |
Chủ Nhật 05:00 | Thứ Bảy 22:00 | Thứ Bảy 21:00 | Thứ Bảy 16:00 | Thứ Bảy 23:00 |
Chủ Nhật 06:00 | Thứ Bảy 23:00 | Thứ Bảy 22:00 | Thứ Bảy 17:00 | Chủ Nhật 00:00 |
Chủ Nhật 07:00 | Chủ Nhật 00:00 | Thứ Bảy 23:00 | Thứ Bảy 18:00 | Chủ Nhật 01:00 |
Chủ Nhật 08:00 | Chủ Nhật 01:00 | Chủ Nhật 00:00 | Thứ Bảy 19:00 | Chủ Nhật 02:00 |
Chủ Nhật 09:00 | Chủ Nhật 02:00 | Chủ Nhật 01:00 | Thứ Bảy 20:00 | Chủ Nhật 03:00 |
Chủ Nhật 10:00 | Chủ Nhật 03:00 | Chủ Nhật 02:00 | Thứ Bảy 21:00 | Chủ Nhật 04:00 |
Chủ Nhật 11:00 | Chủ Nhật 04:00 | Chủ Nhật 03:00 | Thứ Bảy 22:00 | Chủ Nhật 05:00 |
Chủ Nhật 12:00 | Chủ Nhật 05:00 | Chủ Nhật 04:00 | Thứ Bảy 23:00 | Chủ Nhật 06:00 |
Chủ Nhật 13:00 | Chủ Nhật 06:00 | Chủ Nhật 05:00 | Chủ Nhật 00:00 | Chủ Nhật 07:00 |
Chủ Nhật 14:00 | Chủ Nhật 07:00 | Chủ Nhật 06:00 | Chủ Nhật 01:00 | Chủ Nhật 08:00 |
Chủ Nhật 15:00 | Chủ Nhật 08:00 | Chủ Nhật 07:00 | Chủ Nhật 02:00 | Chủ Nhật 09:00 |
Chủ Nhật 16:00 | Chủ Nhật 09:00 | Chủ Nhật 08:00 | Chủ Nhật 03:00 | Chủ Nhật 10:00 |
Chủ Nhật 17:00 | Chủ Nhật 10:00 | Chủ Nhật 09:00 | Chủ Nhật 04:00 | Chủ Nhật 11:00 |
Chủ Nhật 18:00 | Chủ Nhật 11:00 | Chủ Nhật 10:00 | Chủ Nhật 05:00 | Chủ Nhật 12:00 |
Chủ Nhật 19:00 | Chủ Nhật 12:00 | Chủ Nhật 11:00 | Chủ Nhật 06:00 | Chủ Nhật 13:00 |
Chủ Nhật 20:00 | Chủ Nhật 13:00 | Chủ Nhật 12:00 | Chủ Nhật 07:00 | Chủ Nhật 14:00 |
So sánh lại
Thứ Hai, 23 Tháng Mười Hai, 2024, tuần 52
Mặt trời: ↑ 07:16 ↓ 16:35 (9giờ 19phút) - Thêm thông tin - Đặt thời gian Thành phố New York làm mặc định - Thêm vào vị trí yêu thích