×

Lịch 6452 với ngày nghỉ lễ cho Hoa Kỳ

Tháng Một 6452
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
01 
1
2
3
4
5
6
02
7
8
9
10
11
12
13
03
14
15
16
17
18
19
20
04
21
22
23
24
25
26
27
05
28
29
30
31
   
1New Year’s Day
15Dr. Martin Luther King Jr’s Birthday
Tháng Hai 6452
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
05    
1
2
3
06
4
5
6
7
8
9
10
07
11
12
13
14
15
16
17
08
18
19
20
21
22
23
24
09
25
26
27
28
29
  
19Washington’s Birthday
Tháng Ba 6452
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
09     
1
2
10
3
4
5
6
7
8
9
11
10
11
12
13
14
15
16
12
17
18
19
20
21
22
23
13
24
25
26
27
28
29
30
14
31
      
10Thời gian tiết kiệm ánh sáng ban ngày bắt đầu
Tháng Tư 6452
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
14 
1
2
3
4
5
6
15
7
8
9
10
11
12
13
16
14
15
16
17
18
19
20
17
21
22
23
24
25
26
27
18
28
29
30
    
Tháng Năm 6452
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
18   
1
2
3
4
19
5
6
7
8
9
10
11
20
12
13
14
15
16
17
18
21
19
20
21
22
23
24
25
22
26
27
28
29
30
31
 
27Memorial Day
Tháng Sáu 6452
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
22      
1
23
2
3
4
5
6
7
8
24
9
10
11
12
13
14
15
25
16
17
18
19
20
21
22
26
23
24
25
26
27
28
29
27
30
      
19Juneteenth
Tháng Bảy 6452
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
27 
1
2
3
4
5
6
28
7
8
9
10
11
12
13
29
14
15
16
17
18
19
20
30
21
22
23
24
25
26
27
31
28
29
30
31
   
4Independence Day
Tháng Tám 6452
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
31    
1
2
3
32
4
5
6
7
8
9
10
33
11
12
13
14
15
16
17
34
18
19
20
21
22
23
24
35
25
26
27
28
29
30
31
Tháng Chín 6452
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
36
1
2
3
4
5
6
7
37
8
9
10
11
12
13
14
38
15
16
17
18
19
20
21
39
22
23
24
25
26
27
28
40
29
30
     
2Labour Day
Tháng Mười 6452
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
40  
1
2
3
4
5
41
6
7
8
9
10
11
12
42
13
14
15
16
17
18
19
43
20
21
22
23
24
25
26
44
27
28
29
30
31
  
14Columbus Day
Tháng Mười Một 6452
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
44     
1
2
45
3
4
5
6
7
8
9
46
10
11
12
13
14
15
16
47
17
18
19
20
21
22
23
48
24
25
26
27
28
29
30
3Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày kết thúc
11Veterans Day
28Thanksgiving Day
Tháng Mười Hai 6452
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
49
1
2
3
4
5
6
7
50
8
9
10
11
12
13
14
51
15
16
17
18
19
20
21
52
22
23
24
25
26
27
28
01
29
30
31
    
25Christmas Day

Ngày nghỉ lễ của Hoa Kỳ vào 6452

1 Tháng MộtNew Year’s Day
15 Tháng MộtDr. Martin Luther King Jr’s Birthday
19 Tháng HaiWashington’s Birthday
27 Tháng NămMemorial Day
19 Tháng SáuJuneteenth
4 Tháng BảyIndependence Day
2 Tháng ChínLabour Day
14 Tháng MườiColumbus Day
11 Tháng Mười MộtVeterans Day
28 Tháng Mười MộtThanksgiving Day
25 Tháng Mười HaiChristmas Day

Holidays library: Yasumi by Sacha Telgenhof (MIT license)

Time.is

Lịch của các quốc gia khác

Mẹo hữu ích

  • Di chuột hoặc bấm vào các ngày để tính khoảng thời gian.
  • Lịch này hoàn toàn có thể được in ra! Chỉ có phần logo và lịch được in ra khi bạn bấm in trang này
Looks great on small screens, big screens and on print. Click on dates to calculate duration.
 
 
Thứ Tư, 24 Tháng Mười Hai, 2025, tuần 52
Christmas Eve