×

2065 calendar with public holidays for Nam Phi

Tháng Một 2065
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
52    
1
2
3
01
4
5
6
7
8
9
10
02
11
12
13
14
15
16
17
03
18
19
20
21
22
23
24
04
25
26
27
28
29
30
31
1New Year’s Day
Tháng Hai 2065
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
05
1
2
3
4
5
6
7
06
8
9
10
11
12
13
14
07
15
16
17
18
19
20
21
08
22
23
24
25
26
27
28
Tháng Ba 2065
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
09
1
2
3
4
5
6
7
10
8
9
10
11
12
13
14
11
15
16
17
18
19
20
21
12
22
23
24
25
26
27
28
13
29
30
31
    
21Human Rights Day
27Good Friday
30Family Day
Tháng Tư 2065
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
13   
1
2
3
4
14
5
6
7
8
9
10
11
15
12
13
14
15
16
17
18
16
19
20
21
22
23
24
25
17
26
27
28
29
30
  
27Freedom Day
Tháng Năm 2065
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
17     
1
2
18
3
4
5
6
7
8
9
19
10
11
12
13
14
15
16
20
17
18
19
20
21
22
23
21
24
25
26
27
28
29
30
22
31
      
1International Workers’ Day
Tháng Sáu 2065
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
22 
1
2
3
4
5
6
23
7
8
9
10
11
12
13
24
14
15
16
17
18
19
20
25
21
22
23
24
25
26
27
26
28
29
30
    
16Youth Day
Tháng Bảy 2065
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
26   
1
2
3
4
27
5
6
7
8
9
10
11
28
12
13
14
15
16
17
18
29
19
20
21
22
23
24
25
30
26
27
28
29
30
31
 
Tháng Tám 2065
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
30      
1
31
2
3
4
5
6
7
8
32
9
10
11
12
13
14
15
33
16
17
18
19
20
21
22
34
23
24
25
26
27
28
29
35
30
31
     
9National Women’s Day
10National Women’s Day (substitute day)
Tháng Chín 2065
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
35  
1
2
3
4
5
36
6
7
8
9
10
11
12
37
13
14
15
16
17
18
19
38
20
21
22
23
24
25
26
39
27
28
29
30
   
24Heritage Day
Tháng Mười 2065
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
39    
1
2
3
40
4
5
6
7
8
9
10
41
11
12
13
14
15
16
17
42
18
19
20
21
22
23
24
43
25
26
27
28
29
30
31
Tháng Mười Một 2065
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
44
1
2
3
4
5
6
7
45
8
9
10
11
12
13
14
46
15
16
17
18
19
20
21
47
22
23
24
25
26
27
28
48
29
30
     
Tháng Mười Hai 2065
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
48  
1
2
3
4
5
49
6
7
8
9
10
11
12
50
13
14
15
16
17
18
19
51
20
21
22
23
24
25
26
52
27
28
29
30
31
  
16Day of Reconciliation
25Christmas Day
26Boxing Day

Ngày nghỉ lễ của Nam Phi vào 2065

1 Tháng MộtNew Year’s Day
21 Tháng BaHuman Rights Day
27 Tháng BaGood Friday
30 Tháng BaFamily Day
27 Tháng TưFreedom Day
1 Tháng NămInternational Workers’ Day
16 Tháng SáuYouth Day
9 Tháng TámNational Women’s Day
10 Tháng TámNational Women’s Day (substitute day)
24 Tháng ChínHeritage Day
16 Tháng Mười HaiDay of Reconciliation
25 Tháng Mười HaiChristmas Day
26 Tháng Mười HaiBoxing Day

Trang này đang được phát triển. Nếu bạn phát hiện ra lỗi, xin hãy cho chúng tôi biết!

Holidays library: Yasumi by Sacha Telgenhof (MIT license)

Time.is

Calendar for other countries

Mẹo hữu ích

  • Di chuột hoặc bấm vào các ngày để tính khoảng thời gian.
  • Lịch này hoàn toàn có thể được in ra! Chỉ có phần logo và lịch được in ra khi bạn bấm in trang này
Looks great on small screens, big screens and on print. Click on dates to calculate duration.
 
 
Thứ Ba, 5 Tháng Mười Một, 2024, tuần 45
Thành phố New York đã chuyển sang Thời gian chuẩn lúc 02:00 vào ngày Chủ Nhật, 3 Tháng Mười Một. Thời gian đã được đặt một giờ trở lại.
Mặt trời: ↑ 06:30 ↓ 16:49 (10giờ 18phút) - Thêm thông tin
- Đặt thời gian Thành phố New York làm mặc định - Thêm vào vị trí yêu thích