×

1951 calendar with public holidays for Hoa Kỳ

Tháng Một 1951
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
01 
1
2
3
4
5
6
02
7
8
9
10
11
12
13
03
14
15
16
17
18
19
20
04
21
22
23
24
25
26
27
05
28
29
30
31
   
1New Year’s Day
Tháng Hai 1951
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
05    
1
2
3
06
4
5
6
7
8
9
10
07
11
12
13
14
15
16
17
08
18
19
20
21
22
23
24
09
25
26
27
28
   
22Washington’s Birthday
Tháng Ba 1951
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
09    
1
2
3
10
4
5
6
7
8
9
10
11
11
12
13
14
15
16
17
12
18
19
20
21
22
23
24
13
25
26
27
28
29
30
31
Tháng Tư 1951
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
14
1
2
3
4
5
6
7
15
8
9
10
11
12
13
14
16
15
16
17
18
19
20
21
17
22
23
24
25
26
27
28
18
29
30
     
29Thời gian tiết kiệm ánh sáng ban ngày đã bắt đầu
Tháng Năm 1951
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
18  
1
2
3
4
5
19
6
7
8
9
10
11
12
20
13
14
15
16
17
18
19
21
20
21
22
23
24
25
26
22
27
28
29
30
31
  
30Memorial Day
Tháng Sáu 1951
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
22     
1
2
23
3
4
5
6
7
8
9
24
10
11
12
13
14
15
16
25
17
18
19
20
21
22
23
26
24
25
26
27
28
29
30
Tháng Bảy 1951
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
27
1
2
3
4
5
6
7
28
8
9
10
11
12
13
14
29
15
16
17
18
19
20
21
30
22
23
24
25
26
27
28
31
29
30
31
    
4Independence Day
Tháng Tám 1951
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
31   
1
2
3
4
32
5
6
7
8
9
10
11
33
12
13
14
15
16
17
18
34
19
20
21
22
23
24
25
35
26
27
28
29
30
31
 
Tháng Chín 1951
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
35      
1
36
2
3
4
5
6
7
8
37
9
10
11
12
13
14
15
38
16
17
18
19
20
21
22
39
23
24
25
26
27
28
29
40
30
      
3Labour Day
30Thời gian tiết kiệm ánh sáng ban ngày đã kết thúc
Tháng Mười 1951
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
40 
1
2
3
4
5
6
41
7
8
9
10
11
12
13
42
14
15
16
17
18
19
20
43
21
22
23
24
25
26
27
44
28
29
30
31
   
12Columbus Day
Tháng Mười Một 1951
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
44    
1
2
3
45
4
5
6
7
8
9
10
46
11
12
13
14
15
16
17
47
18
19
20
21
22
23
24
48
25
26
27
28
29
30
 
11Armistice Day
12Armistice Day (substitute day)
22Thanksgiving Day
Tháng Mười Hai 1951
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
48      
1
49
2
3
4
5
6
7
8
50
9
10
11
12
13
14
15
51
16
17
18
19
20
21
22
52
23
24
25
26
27
28
29
01
30
31
     
25Christmas Day

Ngày nghỉ lễ của Hoa Kỳ vào 1951

1 Tháng MộtNew Year’s Day
22 Tháng HaiWashington’s Birthday
30 Tháng NămMemorial Day
4 Tháng BảyIndependence Day
3 Tháng ChínLabour Day
12 Tháng MườiColumbus Day
11 Tháng Mười MộtArmistice Day
12 Tháng Mười MộtArmistice Day (substitute day)
22 Tháng Mười MộtThanksgiving Day
25 Tháng Mười HaiChristmas Day

Trang này đang được phát triển. Nếu bạn phát hiện ra lỗi, xin hãy cho chúng tôi biết!

Holidays library: Yasumi by Sacha Telgenhof (MIT license)

Lịch cho các năm khác 

Time.is

Calendar for other countries

Mẹo hữu ích

  • Di chuột hoặc bấm vào các ngày để tính khoảng thời gian.
  • Lịch này hoàn toàn có thể được in ra! Chỉ có phần logo và lịch được in ra khi bạn bấm in trang này
Looks great on small screens, big screens and on print. Click on dates to calculate duration.
 
 
Thứ Năm, 7 Tháng Mười Một, 2024, tuần 45
Mặt trời: ↑ 06:33 ↓ 16:47 (10giờ 14phút) - Thêm thông tin - Đặt thời gian Thành phố New York làm mặc định - Thêm vào vị trí yêu thích