×

Time in Vietnã now

 
 
Quinta-feira, Novembro 21, 2024, semana 47

Time zone info for Vietnã

UTC +7
Indochina Time (ICT)
agora 12 horas adiantado em relação a Nova Iorque

Time difference
from Vietnã

Los Angeles
15 horas
15 horas
Chicago
13 horas
13 horas
Nova Iorque
12 horas
12 horas
Toronto
12 horas
12 horas
São Paulo
10 horas
10 horas
Londres
7 horas
7 horas
UTC
7 horas
7 horas
Lagos
6 horas
6 horas
Paris
6 horas
6 horas
Zurique
6 horas
6 horas
Cairo
5 horas
5 horas
Joanesburgo
5 horas
5 horas
Istambul
4 horas
4 horas
Moscovo
4 horas
4 horas
Dubai
3 horas
3 horas
Mumbai
1.5 horas
1.5 horas
Hong Kong+1 horas
Singapura+1 horas
Xangai+1 horas
Tóquio+2 horas
Sydney+4 horas
Compare other time zones

Vietnã on the map

Annual average temperatures
for Vietnã 1901-2021

Each of the stripes represents one year.
Graphics by Ed Hawkins, using data from Berkeley Earth.
See showyourstripes.info.

The 50 largest cities in
Vietnã

Biên Hòa Buon Ma Thuot Bạc Liêu Bảo Lộc Bến Tre Cam Ranh Can Giuoc Can Tho Cao Lanh Châu Đốc Cidade de Ho Chi Minh Cà Mau Cẩm Phả Mines Củ Chi Da Lat Danang Ha Long Haiphong Hanói Huế Hòa Bình Hải Dương La Gi Long Xuyen Móng Cái Mỹ Tho Nam Định Nha Trang Phan Rang Phan Thiết Pleiku Qui Nhon Rach Gia Sa Dec Sa Pa Song Cau Sóc Trăng Tam Kỳ Thanh Hóa Thu Dau Mot Thái Nguyên Tuy Hoa Tân An Uông Bí Vinh Việt Trì Vĩnh Long Vũng Tàu Yên Bái Yên Vinh