×

ハノイ, ベトナムでの現在時刻

 
 
2023年, 10月 2日, 月曜日, 第40週
International Day of Non-Violence - to commemorate the birthday of Mahatma Gandhi

Time zone info for ハノイ

UTC +7
Indochina Time (ICT)
ニューヨーク より 11 時間 だけ早いです

Time difference
from ハノイ

ロサンゼルス
14 時間
14 時間
シカゴ
12 時間
12 時間
トロント
11 時間
11 時間
ニューヨーク
11 時間
11 時間
サンパウロ
10 時間
10 時間
UTC
7 時間
7 時間
ラゴス
6 時間
6 時間
ロンドン
6 時間
6 時間
Canton of Zurich
5 時間
5 時間
パリ
5 時間
5 時間
ヨハネスブルグ
5 時間
5 時間
Istanbul
4 時間
4 時間
カイロ
4 時間
4 時間
モスクワ
4 時間
4 時間
ドバイ
3 時間
3 時間
ムンバイ
1.5 時間
1.5 時間
シンガポール+1 時間
上海+1 時間
香港+1 時間
東京+2 時間
シドニー+4 時間
Compare other time zones

Sunrise, sunset, day length and solar time for ハノイ

ハノイ on the map

The 50 largest cities in
ベトナム

Bak Lieu Biên Hòa Buon Ma Thuot Bảo Lộc Bến Tre Cam Linh Can Giuoc Cao Lanh Chapa Cho Dok Cà Mau Cẩm Phả Mines Củ Chi Da Lat Ha Long Haidöng Hoa Bin Lag Long Xuyen Móng Cái Mỹ Tho Nam Định Phan Rang Phan Thiết Pleiku Rach Gia Sadek Song Cau Sóc Trăng Tam Kỳ Thanh Hóa Thu Dau Mot Thái Nguyên Tân An Uông Bí Việt Trì Vĩnh Long Yên Bái Yên Vinh カントー クイニョン ダナン トゥイホア ニャチャン ハイフォン ハノイ フエ ブンタウ ホーチミン ヴィン