6386 calendar with public holidays for Nam Phi

Tháng Một 6386
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
01   
1
2
3
4
02
5
6
7
8
9
10
11
03
12
13
14
15
16
17
18
04
19
20
21
22
23
24
25
05
26
27
28
29
30
31
 
1New Year’s Day
Tháng Hai 6386
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
05      
1
06
2
3
4
5
6
7
8
07
9
10
11
12
13
14
15
08
16
17
18
19
20
21
22
09
23
24
25
26
27
28
 
Tháng Ba 6386
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
09      
1
10
2
3
4
5
6
7
8
11
9
10
11
12
13
14
15
12
16
17
18
19
20
21
22
13
23
24
25
26
27
28
29
14
30
31
     
21Human Rights Day
Tháng Tư 6386
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
14  
1
2
3
4
5
15
6
7
8
9
10
11
12
16
13
14
15
16
17
18
19
17
20
21
22
23
24
25
26
18
27
28
29
30
   
11Good Friday
14Family Day
27Freedom Day
28Freedom Day (substitute day)
Tháng Năm 6386
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
18    
1
2
3
19
4
5
6
7
8
9
10
20
11
12
13
14
15
16
17
21
18
19
20
21
22
23
24
22
25
26
27
28
29
30
31
1International Workers’ Day
Tháng Sáu 6386
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
23
1
2
3
4
5
6
7
24
8
9
10
11
12
13
14
25
15
16
17
18
19
20
21
26
22
23
24
25
26
27
28
27
29
30
     
16Youth Day
Tháng Bảy 6386
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
27  
1
2
3
4
5
28
6
7
8
9
10
11
12
29
13
14
15
16
17
18
19
30
20
21
22
23
24
25
26
31
27
28
29
30
31
  
Tháng Tám 6386
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
31     
1
2
32
3
4
5
6
7
8
9
33
10
11
12
13
14
15
16
34
17
18
19
20
21
22
23
35
24
25
26
27
28
29
30
36
31
      
9National Women’s Day
Tháng Chín 6386
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
36 
1
2
3
4
5
6
37
7
8
9
10
11
12
13
38
14
15
16
17
18
19
20
39
21
22
23
24
25
26
27
40
28
29
30
    
24Heritage Day
Tháng Mười 6386
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
40   
1
2
3
4
41
5
6
7
8
9
10
11
42
12
13
14
15
16
17
18
43
19
20
21
22
23
24
25
44
26
27
28
29
30
31
 
Tháng Mười Một 6386
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
44      
1
45
2
3
4
5
6
7
8
46
9
10
11
12
13
14
15
47
16
17
18
19
20
21
22
48
23
24
25
26
27
28
29
49
30
      
Tháng Mười Hai 6386
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
49 
1
2
3
4
5
6
50
7
8
9
10
11
12
13
51
14
15
16
17
18
19
20
52
21
22
23
24
25
26
27
01
28
29
30
31
   
16Day of Reconciliation
25Christmas Day
26Boxing Day

Ngày nghỉ lễ của Nam Phi vào 6386

1 Tháng MộtNew Year’s Day
21 Tháng BaHuman Rights Day
11 Tháng TưGood Friday
14 Tháng TưFamily Day
27 Tháng TưFreedom Day
28 Tháng TưFreedom Day (substitute day)
1 Tháng NămInternational Workers’ Day
16 Tháng SáuYouth Day
9 Tháng TámNational Women’s Day
24 Tháng ChínHeritage Day
16 Tháng Mười HaiDay of Reconciliation
25 Tháng Mười HaiChristmas Day
26 Tháng Mười HaiBoxing Day

Trang này đang được phát triển. Nếu bạn phát hiện ra lỗi, xin hãy cho chúng tôi biết!

Holidays library: Yasumi by Sacha Telgenhof (MIT license)

Time.is

Calendar for other countries

Mẹo hữu ích

  • Di chuột hoặc bấm vào các ngày để tính khoảng thời gian.
  • Lịch này hoàn toàn có thể được in ra! Chỉ có phần logo và lịch được in ra khi bạn bấm in trang này
Looks great on small screens, big screens and on print. Click on dates to calculate duration.
 
 
Thứ Sáu, 13 Tháng Mười Hai, 2024, tuần 50